Trang chủ » Phân Tích Chuyên Sâu Các Chương Trình Định Cư, Cư trú Dài hạn và Nhập Quốc Tịch tại Cộng hòa Liên bang Đức (Cập nhật Pháp lý 2024-2025)

Phân Tích Chuyên Sâu Các Chương Trình Định Cư, Cư trú Dài hạn và Nhập Quốc Tịch tại Cộng hòa Liên bang Đức (Cập nhật Pháp lý 2024-2025)

bởi Tạp chí định cư
định cư đức

CHƯƠNG I: Tổng Quan về Khung Pháp Lý Cư Trú và Thường Trú Nhân (Niederlassungserlaubnis)

1.1. Cấu trúc Pháp lý Cư trú (Aufenthaltstitel)

Khung pháp lý cư trú tại Cộng hòa Liên bang Đức, được quy định chủ yếu trong Luật Ngoại kiều (Ausländergesetz), bao gồm sáu loại giấy phép cư trú chính (Aufenthaltstitel) cấp cho người nước ngoài.1 Các loại giấy phép này xác định mục đích và thời gian lưu trú tại Đức. Trong số đó, Visum (thị thực) là giấy phép ban đầu cho phép nhập cảnh, trong khi Giấy phép lưu trú (Aufenthaltserlaubnis) là thẻ cư trú tạm thời, thường được cấp cho các mục đích cụ thể như học tập, đào tạo nghề, hoặc làm việc.2 Ngoài ra còn có Thẻ Xanh EU (Blue Card), Giấy phép tạm trú (Aufenthaltsgestattung), và Giấy tạm dung (Duldung).1

Mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất đối với hầu hết người nhập cư là đạt được Giấy phép định cư dài hạn (Niederlassungserlaubnis), hay còn gọi là Thường trú nhân. Đây là quyền cư trú vĩnh viễn và vô thời hạn tại Đức.3 Giấy phép này mang lại những lợi ích đáng kể, bao gồm việc giải phóng người giữ thẻ khỏi những rắc rối hành chính khi phải đến văn phòng nhập cư thường xuyên để gia hạn, đồng thời loại bỏ các hạn chế về mặt không gian và cho phép theo đuổi bất kỳ công việc sinh lợi nào, mở ra mọi cơ hội nghề nghiệp tại Đức.3 Quyền lợi này đặc biệt quan trọng vì nó liên quan đến nhiều quyền hơn đáng kể so với giấy phép cư trú tạm thời đơn thuần.4

1.2. Điều kiện Chuyển đổi sang Thường trú nhân Tiêu chuẩn

Để chuyển đổi từ giấy phép cư trú tạm thời sang tình trạng Thường trú nhân (Niederlassungserlaubnis), người nộp đơn phải đáp ứng các yêu cầu cơ bản và bắt buộc, chứng minh sự tích hợp thành công vào xã hội và kinh tế Đức.4

Đầu tiên, yêu cầu về thời gian cư trú hợp pháp là bắt buộc. Theo tiêu chuẩn chung, người nộp đơn cần có giấy phép lưu trú tại Đức trong ít nhất 5 năm.5 Thứ hai, việc đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội là điều kiện tiên quyết. Ứng viên phải chứng minh đã đóng ít nhất 60 khoản đóng góp hàng tháng (tương đương 5 năm) vào quỹ bảo hiểm hưu trí theo luật định hoặc một quỹ trợ cấp hưu trí tương đương (như bảo hiểm hưu trí tư nhân).4

Ngoài ra, ứng viên phải chứng minh tình trạng tài chính ổn định. Điều này đòi hỏi mức thu nhập tốt, đảm bảo sinh kế cho bản thân và các thành viên trong gia đình.5 Cùng với đó, điều kiện về chỗ ở cũng được kiểm soát nghiêm ngặt, yêu cầu diện tích nhà ở phải đủ theo quy định, thường là tối thiểu 12 mét vuông cho mỗi người.5 Cuối cùng, để khẳng định khả năng hội nhập, ứng viên cần đạt trình độ tiếng Đức B1 trở lên và phải chứng minh kiến thức cơ bản về luật pháp, trật tự xã hội, cũng như điều kiện sống tại Đức.5 Việc tuân thủ pháp luật cũng là điều kiện: ứng viên không được vi phạm pháp luật hoặc có tiền án, án treo ở Đức.5

1.3. Phân tích Sâu: Khung Cải cách Pháp lý Mới (FEG)

Đức, với vị thế là một trong những nền kinh tế hàng đầu, đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ, có chuyên môn nghiêm trọng.6 Bộ trưởng Kinh tế Đức Robert Habeck từng cho biết có khoảng 700.000 vị trí việc làm còn trống, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ tiên tiến và xây dựng.6

Để đối phó với khủng hoảng nhân lực này, Chính phủ Đức đã ban hành Đạo luật Nhập cư Lao động Tay nghề (Fachkräfteeinwanderungsgesetz – FEG) với những điều chỉnh quan trọng vào tháng 8 năm 2023, có hiệu lực từng phần trong giai đoạn 2023-2024.7 Luật mới này tạo ra nhiều cơ hội hơn cho công dân ngoài khối Liên Minh Châu Âu di cư sang Đức với mục đích làm việc, công nhận trình độ và học tập.7

Các cải cách trong FEG, bao gồm việc đưa vào Thẻ Cơ hội (Chancenkarte) và nới lỏng các quy định đối với Blue Card, sinh viên và học viên Ausbildung 8, thể hiện sự chuyển đổi chính sách sâu sắc. Chính phủ đang chuyển từ mô hình tích hợp xã hội chậm rãi, vốn đòi hỏi thời gian cư trú dài (5-8 năm), sang mô hình tích hợp kinh tế tốc độ cao. Các điều kiện rút gọn thời gian định cư (chẳng hạn như 21 tháng để có Thường trú nhân theo diện Blue Card, hay 3 năm để nhập quốc tịch) là phản ứng trực tiếp và quyết liệt nhằm thu hút và giữ chân lực lượng lao động chất lượng cao bằng cách giảm thiểu rào cản thời gian và thủ tục hành chính. Xu hướng chính sách 2025 tiếp tục hướng tới việc đơn giản hóa thủ tục visa và giảm bớt yêu cầu chứng minh tài chính và giấy tờ phức tạp, đồng thời rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ.9

Bảng Dữ liệu Thiết yếu I.A: So sánh Điều kiện Thường trú nhân (Niederlassungserlaubnis)

Yêu cầu Pháp lýTiêu chuẩn Chung (5 năm)Chủ Thẻ Xanh EU Rút gọnTự Kinh doanh Rút gọn
Thời gian Cư trú Hợp pháp5 năm 521 hoặc 33 tháng 53 năm 10
Đóng Bảo hiểm Hưu trí60 tháng 4Tùy chọn 21/33 thángTùy chọn 3 năm
Trình độ Ngôn ngữB1 5B1 (cho 21 tháng) / A1 (cho 33 tháng)B1

CHƯƠNG II: Lộ Trình Định Cư Dựa Trên Lao Động Tay Nghề Cao và Chuyên Môn

2.1. Thẻ Xanh EU (EU Blue Card)

Thẻ Xanh EU là một trong những lộ trình nhanh và ưu tiên nhất để thu hút các chuyên gia trình độ cao từ các quốc gia ngoài EU, đặc biệt sau các thay đổi của FEG.

Điều kiện và Ngưỡng Lương

Để đủ điều kiện xin Thẻ Xanh EU, ứng viên cần có bằng đại học hoặc thạc sĩ được công nhận tại Đức và một hợp đồng lao động tại Đức.11 Yếu tố quan trọng nhất là mức lương tối thiểu hàng năm trước thuế (gross/năm), mức này được điều chỉnh định kỳ để phù hợp với lạm phát và thị trường lao động.

  • Ngưỡng chung (General): Áp dụng cho hầu hết các ngành nghề. Mức lương tối thiểu chung là $45.300 €$/năm gross (2024). Mức này được dự kiến tăng lên $48.300 €$/năm (2025).11
  • Ngưỡng thấp (Ngành thiếu hụt – Mangelberufe): Áp dụng cho các ngành nghề mà Đức đang thiếu hụt nhân lực trầm trọng (ví dụ: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Y tế) hoặc cho đối tượng mới tốt nghiệp. Mức lương tối thiểu cho nhóm này là $41.041,80 €$/năm gross (2024).11 Khi áp dụng ngưỡng thấp, Cơ quan Lao động Liên bang (Bundesagentur für Arbeit) sẽ tham gia phê duyệt.11

Một lợi thế nổi bật của chương trình Blue Card là việc Đức không áp dụng kiểm tra thị trường lao động, nghĩa là không yêu cầu chứng minh không tìm được người lao động EU thay thế. Điều này giúp loại bỏ rào cản cạnh tranh với lao động bản địa, tập trung vào việc đáp ứng tiêu chuẩn bằng cấp và mức lương.11

Lộ trình Thường trú nhân Rút gọn

Thẻ Xanh EU cung cấp một lộ trình rõ ràng và nhanh chóng để đạt được Thường trú nhân (Niederlassungserlaubnis). Thay vì phải chờ đợi 5 năm như tiêu chuẩn, chủ thẻ Blue Card có thể xin Thường trú nhân sau 33 tháng làm việc đúng chuyên ngành. Thời gian này được rút ngắn đáng kể, chỉ còn 21 tháng nếu người nộp đơn chứng minh được trình độ tiếng Đức B1 trở lên.5 Chính sách này củng cố quan điểm rằng ngôn ngữ không chỉ là yếu tố hội nhập mà còn là công cụ pháp lý để rút ngắn thời gian cư trú hành chính, tạo động lực mạnh mẽ cho người lao động đầu tư vào việc học tiếng Đức ngay từ đầu.

2.2. Visa Lao động Tay nghề Tiêu chuẩn (Fachkräfte)

Dành cho những người có trình độ chuyên môn nhưng chưa đạt ngưỡng lương của Thẻ Xanh EU hoặc cần thời gian để xác nhận bằng cấp. Con đường này nhấn mạnh vào việc công nhận trình độ chuyên môn.

Công nhận Văn bằng (Anerkennung)

Đối với lao động tay nghề, việc công nhận văn bằng nước ngoài là bước bắt buộc. Quy trình Anerkennung xác định mức độ tương đương của bằng cấp nước ngoài (như cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ, hoặc chứng chỉ nghề nghiệp) với tiêu chuẩn giáo dục và chuyên môn của Đức.13

Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, bao gồm bằng cấp và bảng điểm, đơn xin công nhận văn bằng, và tất cả tài liệu cần được dịch sang tiếng Đức hoặc tiếng Anh và công chứng.13

  • Thời gian xử lý: Việc xử lý hồ sơ Anerkennung thường kéo dài từ 2 đến 4 tháng, nhưng trong một số trường hợp có thể mất đến 4-6 tháng.13
  • Chi phí: Lệ phí nộp hồ sơ cố định thường dao động từ $100$ đến $300 €$, chưa kể các chi phí dịch thuật, công chứng và phí phát sinh khác.13

Visa Công nhận Văn bằng (Anerkennungsvisum)

Đức cấp một loại thị thực đặc biệt cho phép người lao động nhập cảnh để hoàn tất các thủ tục công nhận trình độ chuyên môn tại Đức, nếu việc này không thể hoàn thành từ nước sở tại.8 Để xin visa này, ứng viên cần chứng minh trình độ tiếng Đức tối thiểu bậc A2.15 Việc nộp hồ sơ không đầy đủ có thể kéo dài thời gian xử lý hoặc dẫn đến hồ sơ bị từ chối.15

Việc yêu cầu quy trình Anerkennung, ngay cả khi ứng viên đã có hợp đồng lao động, cho thấy Đức ưu tiên sự quy chuẩn và chất lượng đào tạo hơn là tốc độ nhập cư đại trà. Trong khi Blue Card là con đường tốc độ cao dựa trên mức lương cao và bằng cấp rõ ràng, Visa Tay nghề tiêu chuẩn là con đường quy chuẩn, đảm bảo chất lượng chuyên môn thông qua việc thẩm định kỹ lưỡng bằng cấp.

2.3. Thẻ Cơ Hội (Chancenkarte)

Thẻ Cơ hội là một chương trình mới được giới thiệu trong khuôn khổ FEG, nhằm mở rộng phạm vi tuyển dụng bằng cách cho phép nhân tài nhập cảnh Đức để tìm kiếm việc làm ngay tại chỗ, thay vì yêu cầu phải có hợp đồng lao động trước.8

Chương trình này hoạt động dựa trên hệ thống tính điểm, trong đó ứng viên phải đạt một số điểm nhất định dựa trên các tiêu chí sau 16:

  • Trình độ Ngôn ngữ: Tiếng Đức từ B2 trở lên (3 điểm); Tiếng Anh C1 (1 điểm).
  • Độ tuổi: Dưới 35 tuổi (2 điểm).
  • Yêu cầu khác: Bằng cấp chuyên môn và kinh nghiệm làm việc phù hợp.

Về yêu cầu nhập cảnh, người nộp đơn cần chứng minh có bảo hiểm y tế tư nhân có hiệu lực trong toàn khối Schengen và cho toàn bộ thời gian giá trị của Thẻ Cơ hội, với số tiền bảo hiểm tối thiểu là $30.000 €$.17

Thẻ Cơ hội đóng vai trò chiến lược, cho phép người lao động nước ngoài cạnh tranh trực tiếp trên thị trường việc làm Đức, khắc phục điểm yếu của các loại visa truyền thống là đòi hỏi hợp đồng lao động đã ký kết từ nước ngoài.

Bảng Dữ liệu Thiết yếu II.A: So sánh Các Lộ trình Định cư Dựa trên Lao động

Tiêu chíThẻ Xanh EU (EU Blue Card)Visa Lao động Tay nghề (Skilled Worker)Thẻ Cơ hội (Chancenkarte)
Mục đíchLàm việc (đã có HĐ)Làm việc (đã có HĐ)Tìm việc làm
Lương Tối thiểu (2024)$41.041,80 – 45.300 €$/năm 11Theo mức lương khu vựcKhông yêu cầu (chưa có HĐ)
Yêu cầu Bằng cấpĐại học trở lên được công nhậnĐại học/Nghề được công nhậnBằng cấp/Chứng chỉ nghề
Yêu cầu AnerkennungThường được miễn hoặc đơn giản hóaBắt buộc 15Áp dụng trong tiêu chí tính điểm
Thời gian Chuyển đổi PR21 – 33 tháng 54 năm (tiêu chuẩn)3-5 năm (sau khi tìm được việc)

CHƯƠNG III: Định Cư Qua Giáo Dục, Đào Tạo Nghề và Đầu Tư

3.1. Định cư qua Đào tạo Nghề (Ausbildung)

Đức đang tích cực đầu tư vào việc đào tạo nhân sự ngay tại nước mình, trong môi trường văn hóa và giáo dục Đức, nhằm tạo ra một cộng đồng phát triển bền vững.18 Chương trình đào tạo nghề (Ausbildung) là một con đường vững chắc để định cư lâu dài.

Lộ trình Đào tạo và Định cư Rút gọn

Ausbildung là chương trình đào tạo kép, kết hợp giữa học lý thuyết tại trường nghề và thực hành tại doanh nghiệp, thường kéo dài khoảng ba năm. Trong thời gian học, học viên được hưởng lương đào tạo (ví dụ: $800 €$/tháng trong năm thứ nhất).19

Đối với những người hoàn thành chương trình Ausbildung, lộ trình định cư được ưu tiên rút gọn. Sau khi hoàn thành và tìm được một công việc toàn thời gian (full-time contracted teaching) đúng chuyên ngành, người lao động có thể làm thủ tục xin Thường trú nhân (Niederlassungserlaubnis) chỉ sau 2 năm làm việc.18 Khoảng thời gian này ngắn hơn đáng kể so với lộ trình 5 năm tiêu chuẩn và thậm chí còn nhanh hơn lộ trình Blue Card không có B1 (33 tháng).

Luật nhập cư Đức 2025 tiếp tục ưu tiên nhóm đối tượng này bằng cách nới lỏng quy định visa, đơn giản hóa thủ tục và giảm bớt các yêu cầu phức tạp trong khâu chứng minh tài chính và giấy tờ cá nhân, giúp hành trình học nghề trở nên suôn sẻ hơn.9

3.2. Định cư Diện Tự Kinh doanh (Selbstständigkeit) và Đầu tư

Chương trình cấp thẻ cư trú diện doanh nhân được quy định trong Luật cư trú của công dân nước ngoài (AufenthG). Mục tiêu của chương trình là khuyến khích các nhà đầu tư nước ngoài mang lại lợi ích kinh tế cho Đức thông qua việc thành lập và vận hành doanh nghiệp.10

Yêu cầu Vốn, Pháp lý và Thẩm định

Chương trình tự kinh doanh tại Đức được đánh giá là có rào cản vốn pháp lý khá thấp so với các chương trình đầu tư định cư khác ở châu Âu.

  • Vốn Tối thiểu và Cấu trúc Sở hữu: Nhà đầu tư chỉ cần thành lập hoặc đồng sở hữu một doanh nghiệp tại Đức với vốn điều lệ tối thiểu $25.000$ EUR và cần nắm giữ ít nhất 51% cổ phần trong doanh nghiệp đó.10
  • Kế hoạch Kinh doanh: Mặc dù rào cản vốn thấp, rào cản về chất lượng kinh doanh lại rất nghiêm ngặt. Ứng viên bắt buộc phải có một kế hoạch kinh doanh chi tiết và cần được thẩm định bởi Phòng Công nghiệp và Thương mại Đức (IHK).10

Việc thẩm định của IHK là yếu tố quyết định, nhấn mạnh rằng Đức không chỉ quan tâm đến quy mô vốn ban đầu mà còn chú trọng đến tính khả thi của dự án và khả năng tạo ra tác động kinh tế tích cực, đặc biệt là tạo việc làm cho công dân Đức. Mặc dù khoản đầu tư tối thiểu là $25.000$ EUR, các nhà đầu tư có thể được tư vấn đầu tư với mức vốn cao hơn (thường từ $300.000$ đến $1.000.000$ EUR) để tăng tỷ lệ thành công khi xin định cư, vì khoản đầu tư càng lớn thì tỷ lệ thành công càng cao.5

Chuyển đổi sang Thường trú nhân và Quốc tịch

Nếu doanh nghiệp hoạt động thành công, nhà đầu tư có cơ hội trở thành Thường trú nhân vĩnh viễn (Niederlassungserlaubnis) chỉ sau 3 năm. Sau đó, họ có cơ hội tiến tới nhập quốc tịch Đức sau 5 năm.10 Việc rút ngắn thời gian chuyển đổi Thường trú nhân xuống 3 năm cho thấy đây là lộ trình ưu tiên, nhằm giữ chân các doanh nhân thành công, đặt họ vào tốc độ định cư tương đương với các chuyên gia Blue Card.

CHƯƠNG IV: Đoàn Tụ Gia Đình (Familiennachzug)

Đoàn tụ gia đình là quyền cơ bản và được quy định chi tiết tại Mục 30 của Đạo luật Cư trú (AufenthG), cho phép vợ/chồng, con cái, hoặc cha mẹ của công dân hoặc thường trú nhân tại Đức đến sống cùng.20

4.1. Điều kiện đối với Người Bảo lãnh (Sponsor)

Người bảo lãnh phải đang cư trú hợp pháp tại Đức và có giấy phép cư trú cho phép bảo lãnh người thân sang.20

  • Giấy phép Cư trú Hợp lệ: Các giấy phép cư trú được chấp nhận bao gồm Thường trú nhân (Niederlassungserlaubnis), Thẻ Xanh EU, Visa Lao động, hoặc Quốc tịch.20
  • Đảm bảo Sinh kế (Lebensunterhaltssicherung): Người bảo lãnh cần có thu nhập ổn định, hợp đồng lao động hợp pháp, và chứng minh đủ khả năng tài chính để đảm bảo cuộc sống cho người thân được bảo lãnh.21
  • Chỗ ở Đủ diện tích: Cần chứng minh đủ không gian sống. Yêu cầu chỗ ở tối thiểu 12 mét vuông cho mỗi người là tiêu chuẩn chung.5

Một sự khác biệt quan trọng tồn tại giữa người bảo lãnh là Thường trú nhân và công dân Đức. Nếu người bảo lãnh chỉ có thẻ định cư, họ phải chứng minh và tự chi trả toàn bộ chi phí sinh hoạt cho gia đình. Ngược lại, nếu người bảo lãnh là công dân Đức (đã nhập quốc tịch), quy trình đoàn tụ không chỉ đơn giản hơn mà nhà nước Đức còn chi trả trợ cấp để gia đình được hưởng phúc lợi xã hội đầy đủ (y tế, nhà ở, giáo dục).18 Sự khác biệt này là động lực lớn thúc đẩy người có Thường trú nhân tiến hành nhập quốc tịch để đảm bảo an sinh xã hội cho gia đình.

4.2. Điều kiện đối với Người Được Bảo lãnh (Applicant)

Người được bảo lãnh cũng phải đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định, đặc biệt đối với đoàn tụ vợ/chồng.

  • Độ tuổi tối thiểu: Cả vợ và chồng phải đạt ít nhất 18 tuổi.20
  • Chứng minh Mối quan hệ: Bằng chứng về mối quan hệ gia đình, như giấy chứng nhận kết hôn hợp lệ hoặc trích lục từ sổ hộ tịch, là bắt buộc.21
  • Trình độ Ngôn ngữ: Đối với vợ/chồng, yêu cầu cơ bản là chứng minh khả năng giao tiếp bằng tiếng Đức ở trình độ A1.20 Yêu cầu A1 được đặt ra nhằm mục đích hỗ trợ người được đoàn tụ hòa nhập xã hội và giao tiếp cơ bản ngay sau khi đến Đức.
  • Các yêu cầu khác: Người xin visa cần có hộ chiếu hợp lệ, tình trạng sức khỏe tốt và lý lịch tư pháp trong sạch.21

4.3. Quy trình và Thời gian Xử lý Visa

Quy trình xin visa đoàn tụ gia đình bắt đầu bằng việc nộp hồ sơ tại Cơ quan đại diện ngoại giao Đức ở nước sở tại (Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán).24 Người nộp đơn có thể phải tham gia phỏng vấn để xác minh mối quan hệ.24

  • Thời gian xét duyệt: Quá trình xét duyệt visa đoàn tụ gia đình thông thường mất từ 8 đến 12 tuần, tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và sự phức tạp của hồ sơ.24
  • Lệ phí: Lệ phí thị thực là $75 €$ cho người lớn và $37.50 €$ cho trẻ em dưới 18 tuổi.22 Visa đoàn tụ gia đình (visa D) thường có thời hạn 3 tháng và có thể được gia hạn tại Đức sau khi nhập cảnh.23

CHƯƠNG V: Con Đường Tiến tới Nhập Quốc Tịch Đức (Einbürgerung)

Việc nhập quốc tịch Đức (Einbürgerung) là bước cuối cùng trong quá trình định cư, chuyển đổi từ trạng thái Thường trú nhân thành công dân đầy đủ, với các quyền lợi vượt trội như quyền bầu cử và quyền giữ hộ chiếu Đức.18

5.1. Cải cách Luật Quốc tịch Đức Mới nhất (2024-2025)

Trong năm 2024, Đức đã thông qua luật quốc tịch mới với những thay đổi mang tính lịch sử nhằm thúc đẩy và đơn giản hóa việc nhập quốc tịch cho những người đã tích hợp tốt.

  • Rút ngắn Thời gian Cư trú: Điều kiện tiên quyết về thời gian cư trú hợp pháp tại Đức đã được rút ngắn đáng kể, từ 8 năm xuống còn 5 năm.25
  • Nhập quốc tịch Rút gọn: Đối với những người thể hiện “dịch vụ tích hợp đặc biệt” (ví dụ: thành tích nghề nghiệp hoặc học tập xuất sắc, hoạt động tình nguyện nổi bật), thời gian có thể rút ngắn xuống chỉ còn 3 năm.25
  • Quyền giữ Song tịch: Một trong những thay đổi quan trọng nhất là việc công dân Đức được phép giữ lại quốc tịch cũ của họ mà không cần phải từ bỏ, loại bỏ rào cản hành chính và tâm lý lớn nhất trước đây.26

5.2. Điều kiện Nhập quốc tịch Cơ bản và Rút gọn

Điều kiện nhập quốc tịch dựa trên hai yếu tố chính: thời gian cư trú và mức độ tích hợp, được chứng minh qua kỹ năng ngôn ngữ.

Điều kiện Tiên quyếtLộ trình Tiêu chuẩn (5 năm)Tích hợp Đặc biệt (3 năm)
Thời gian Cư trú5 năm 253 năm 25
Kỹ năng Ngôn ngữTối thiểu B1 25Tối thiểu C1 25
Đảm bảo Sinh kếCó (đảm bảo cuộc sống cho bản thân và gia đình) 2525
Kiểm tra Nhập tịch2525

Việc yêu cầu trình độ tiếng Đức C1 cho lộ trình rút gọn 3 năm là một chính sách có chủ đích. Trình độ C1 không chỉ là khả năng giao tiếp mà còn là bằng chứng rõ ràng nhất cho thấy ứng viên có thể tham gia đầy đủ vào môi trường học thuật, chuyên môn và hành chính Đức mà không gặp rào cản ngôn ngữ.25 Bằng cách giảm 2 năm thời gian chờ đợi PR cho người đạt C1, Chính phủ Đức đang đặt một giá trị cụ thể cho sự tích hợp đặc biệt, khuyến khích nhân tài đầu tư sâu vào việc học ngôn ngữ để nhanh chóng trở thành công dân.

Các điều kiện khác bao gồm đảm bảo sinh kế cho bản thân và gia đình, vượt qua bài kiểm tra kiến thức về luật pháp và trật tự xã hội Đức, cũng như làm rõ danh tính bằng các giấy tờ hợp lệ (hộ chiếu, giấy khai sinh).25

5.3. Quốc tịch theo Dòng máu (Jus Sanguinis) và Nơi sinh (Jus Soli)

Ngoài con đường nhập quốc tịch thông qua thời gian cư trú, Đức còn áp dụng nguyên tắc quốc tịch theo dòng máu và nơi sinh trong một số trường hợp.

  • Theo Dòng máu (Jus Sanguinis): Nếu một người có cha hoặc mẹ là công dân Đức tại thời điểm người đó được sinh ra, họ có thể được công nhận quốc tịch Đức. Con đường này không bị giới hạn bởi thời gian cư trú hay yêu cầu về tiếng Đức tại Đức, mà phụ thuộc hoàn toàn vào tình trạng quốc tịch của cha mẹ.28
  • Theo Nơi sinh (Jus Soli): Đối với trẻ em sinh ra tại Đức mà cha mẹ không phải là công dân Đức, trẻ có thể tự động nhận quốc tịch Đức nếu ít nhất một trong hai cha hoặc mẹ đã sống hợp pháp tại Đức trong ít nhất 8 năm và có quyền cư trú vĩnh viễn (Niederlassungserlaubnis).28 Quy định này cho phép đứa trẻ mang đồng thời quốc tịch của cha mẹ và quốc tịch Đức, tuy nhiên, khi đến tuổi trưởng thành (từ 18 đến 23 tuổi), đứa trẻ sẽ phải đưa ra quyết định lựa chọn giữa hai quốc tịch, trừ khi được phép giữ song tịch.28

5.4. Quy trình Chính thức Nhận Giấy chứng nhận Nhập tịch (Einbürgerungsurkunde)

Sau khi hồ sơ xin nhập quốc tịch được chấp thuận, ứng viên sẽ được mời đến cơ quan có thẩm quyền (thường là Rathaus hoặc Ausländerbehörde) để nhận Giấy chứng nhận Nhập tịch (Einbürgerungsurkunde).26

Quy trình này thường bao gồm các bước sau: nhân viên hành chính kiểm tra hộ chiếu để xác nhận danh tính, thu lại giấy phép cư trú (nếu có), thu tiền lệ phí, và tổ chức lễ tuyên thệ lòng trung thành. Kể từ lúc nhận Urkunde, người nộp đơn chính thức trở thành công dân Đức.26

Điều quan trọng cần lưu ý là ngay sau khi nhận giấy chứng nhận, ứng viên được yêu cầu làm thẻ căn cước hoặc hộ chiếu Đức càng sớm càng tốt để tuân thủ quy định pháp luật về giấy tờ tùy thân của công dân.26

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Phân tích chuyên sâu về các chương trình định cư cho thấy Cộng hòa Liên bang Đức đang thực hiện một chiến lược di cư có tính toán và tốc độ cao, được thúc đẩy bởi nhu cầu kinh tế cấp bách nhằm giải quyết sự thiếu hụt lao động tay nghề. Các cải cách trong Fachkräfteeinwanderungsgesetz (FEG) đã định hình lại lộ trình định cư, làm cho nó trở nên nhanh chóng hơn đối với nhân tài được trang bị tốt.

Kết luận Chiến lược:

  1. Chuyển đổi Ưu tiên Kinh tế: Các lộ trình ưu tiên (Thẻ Xanh EU, Tự Kinh doanh thành công, Ausbildung) cho thấy thời gian chuyển đổi sang Thường trú nhân đã được rút ngắn đáng kể, tập trung vào đóng góp kinh tế và chuyên môn. Lộ trình Thẻ Xanh EU (21 tháng PR) và Tự kinh doanh (3 năm PR) là những con đường nhanh nhất.
  2. Tiền tệ hóa Kỹ năng Ngôn ngữ: Tiếng Đức, đặc biệt là ở trình độ cao (B1 và C1), đã được mã hóa thành một công cụ pháp lý để rút ngắn thời gian chờ đợi. Người nhập cư đầu tư vào việc học tiếng Đức có thể tiết kiệm được hàng năm chờ đợi để đạt được tình trạng cư trú vĩnh viễn và nhập quốc tịch.
  3. Hàng rào kép trong Đầu tư: Đối với diện Tự kinh doanh, rào cản vốn pháp lý thấp ($25.000$ EUR) chỉ là cửa ngõ ban đầu. Hàng rào thực tế nằm ở quá trình thẩm định nghiêm ngặt của IHK, nơi tính khả thi và khả năng tạo việc làm được đánh giá, cho thấy Đức ưu tiên chất lượng và lợi ích kinh tế lâu dài hơn là việc hút vốn đầu tư ngắn hạn.
  4. Động lực Hướng tới Quốc tịch: Sự khác biệt rõ ràng về quyền lợi an sinh xã hội cho gia đình giữa Thường trú nhân (phải tự chi trả) và Công dân Đức (được nhà nước hỗ trợ phúc lợi) tạo ra động lực mạnh mẽ để những người có Niederlassungserlaubnis tiếp tục con đường tiến tới Nhập quốc tịch, đặc biệt khi luật mới đã cho phép giữ song tịch và rút ngắn thời gian cư trú.

Khuyến nghị Hành động cho Ứng viên:Ứng viên tiềm năng nên tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu về trình độ ngôn ngữ cao nhất có thể (tối thiểu B1, lý tưởng là C1) để tận dụng các lộ trình rút gọn thời gian và tối đa hóa cơ hội tích hợp vào hệ thống an sinh xã hội Đức. Đối với lao động tay nghề, việc hoàn tất thủ tục Anerkennung trước khi nộp hồ sơ xin visa sẽ giảm thiểu rủi ro và thời gian chờ đợi hành chính tại Đức.

Xem thêm: Du học nghề Đức

IMM Consulting

Bạn cũng có thể thích