Báo cáo này cung cấp cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về hiện trạng của các chương trình định cư Hoa Kỳ (Green Card), tập trung vào những thay đổi chính sách thủ tục của Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) và Bộ Ngoại giao (DOS), cùng với phân tích Bảng Chiếu Khán (Visa Bulletin) Tháng 10/2025, khởi đầu cho Năm Tài chính 2026 (FY2026). Mục tiêu là xác định các con đường di trú tối ưu, các nút thắt cổ chai hiện tại, và đưa ra các khuyến nghị chiến lược cho nhà đầu tư, chuyên gia, và người bảo lãnh gia đình.
I. TỔNG QUAN VỀ KHUNG PHÁP LÝ VÀ NHỮNG THAY ĐỔI CHÍNH SÁCH QUAN TRỌNG THÁNG 10/2025
Tháng 10/2025 chứng kiến những điều chỉnh quan trọng trong quy trình vận hành và thanh toán của các cơ quan di trú, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và tính tuân thủ của hồ sơ.
A. Các Cập nhật Thủ tục và Quy tắc Tài chính của USCIS
1. Chuyển đổi Thanh toán Điện tử Bắt buộc
Một trong những thay đổi thủ tục nổi bật nhất trong quý IV năm 2025 là việc USCIS chuyển đổi sang hệ thống thanh toán điện tử gần như hoàn toàn. USCIS sẽ ngừng chấp nhận các hình thức thanh toán giấy truyền thống (như séc) và chỉ chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng/ghi nợ hoặc qua giao dịch Thanh toán Bù trừ Tự động (ACH) bằng cách sử dụng Biểu mẫu G-1650 (Authorization for ACH Transactions) mới [1].
Quy định này có hiệu lực vào ngày 28/10/2025 [1, 2]. Việc chuyển đổi này nhằm mục đích hiện đại hóa quy trình thu phí và giảm thiểu lỗi xử lý. Tuy nhiên, thay đổi này đặt ra một rủi ro đáng kể đối với các đơn vị nộp đơn thiếu kinh nghiệm hoặc chậm cập nhật quy trình. Nếu một hồ sơ định cư được nộp sau ngày 28/10/2025 mà vẫn kèm theo séc hoặc một hình thức thanh toán giấy khác, hồ sơ đó có nguy cơ bị từ chối ngay lập tức do lỗi thanh toán [1, 2]. Việc hồ sơ bị từ chối vì lý do hành chính đơn giản này có thể dẫn đến việc đương đơn mất đi ngày ưu tiên (Priority Date) quý giá, đặc biệt là trong các danh mục visa có tồn đọng hồ sơ nghiêm trọng. Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc thanh toán điện tử mới là bắt buộc để đảm bảo tính toàn vẹn của hồ sơ nộp.
2. Thay đổi Quy trình Xử lý Hồ sơ (SCOPS)
USCIS đang thực hiện điều chỉnh trong cách báo cáo thời gian xử lý hồ sơ bằng cách hợp nhất thông tin dưới thuật ngữ “Service Center Operations (SCOPS),” thay vì liệt kê từng Trung tâm Dịch vụ cụ thể (ví dụ: Trung tâm Dịch vụ Vermont) [3]. Thay đổi này phản ánh chiến lược của USCIS nhằm mở rộng khả năng xử lý hồ sơ tại nhiều địa điểm khác nhau, dựa trên nhu cầu kinh doanh và yêu cầu nhân sự, nhằm cân bằng tải công việc giữa các trung tâm [3].
Mặc dù mục tiêu của việc này là tăng hiệu suất xử lý tổng thể, việc thiếu thông tin cụ thể về Trung tâm Dịch vụ xử lý từng loại đơn như I-130 (Bảo lãnh Gia đình) hay I-140 (Bảo lãnh Việc làm) có thể gây ra sự mơ hồ cho đương đơn và luật sư khi cố gắng dự đoán thời gian xử lý chính xác. Các đương đơn vẫn cần tham khảo thông tin trên Giấy báo nhận hồ sơ (Receipt Notice) để xác định loại biểu mẫu và danh mục, mặc dù địa điểm xử lý thực tế có thể linh hoạt.
B. Cập nhật của Bộ Ngoại giao (DOS) và Lãnh sự Quán
DOS cũng đưa ra các quy tắc mới nhằm tối ưu hóa hoạt động lãnh sự, tập trung vào việc quản lý cả hồ sơ không định cư và định cư.
1. Quy tắc Miễn trừ Phỏng vấn Thị thực Không định cư (NIV)
Kể từ ngày 01/10/2025, DOS đã cập nhật các danh mục ứng viên đủ điều kiện được miễn phỏng vấn thị thực không định cư [4]. Các trường hợp được miễn phỏng vấn bao gồm những người gia hạn visa B-1, B-2, B1/B2, hoặc H-2A trong vòng 12 tháng kể từ ngày hết hạn của visa trước đó. Tuy nhiên, các điều kiện miễn trừ rất nghiêm ngặt, bao gồm việc visa trước đó phải được cấp với thời hạn đầy đủ và đương đơn phải nộp đơn tại quốc gia nơi họ là công dân hoặc thường trú [4].
Việc tối ưu hóa quy trình xét duyệt visa không định cư này là một bước đi chiến lược nhằm giải phóng nguồn lực của các viên chức lãnh sự. Khi gánh nặng xử lý các hồ sơ NIV được giảm bớt, các lãnh sự quán có thể tập trung nhiều hơn vào việc xử lý các hồ sơ thị thực định cư (Immigrant Visa – IV), đặc biệt là các cuộc phỏng vấn DS-260 đang tồn đọng. Điều này có thể dẫn đến việc giảm thời gian chờ đợi lịch phỏng vấn cho các đương đơn định cư diện Gia đình và Việc làm.
2. Quy tắc Xử lý Hồ sơ Định cư tại Quốc gia Cư trú
DOS đã ban hành hướng dẫn (Oct 10, 2025) về việc xét xử hồ sơ Visa Định cư (IV) và Không Định cư (NIV) tại Quốc gia Cư trú của người nộp đơn [5]. Chính sách này củng cố nguyên tắc rằng đương đơn nên nộp đơn tại quốc gia nơi họ thường trú hoặc là công dân. Điều này nhằm duy trì tính toàn vẹn của hệ thống thị thực và ngăn chặn hành vi “visa shopping” (tìm kiếm lãnh sự quán có thời gian xử lý nhanh hơn).
Table I: Tổng quan về Thời gian Xử lý Hồ sơ Cơ bản của USCIS (Ước tính Tháng 10/2025)
| Mẫu đơn/Giai đoạn | Chương trình Liên quan | Thời gian Xử lý Trung bình | Ghi chú Chiến lược |
| PERM Labor Certification (ETA-9089) | EB-2, EB-3 | 24 – 30 tháng (Tổng PWD + ETA-9089) | Nút thắt cổ chai lớn nhất; không có Premium Processing [6, 7] |
| Form I-140 (EB Petition) | EB-1, EB-2, EB-3 | 8.1 tháng (Tiêu chuẩn) | Có sẵn Premium Processing (15 ngày) với phí $2,805 [8, 9] |
| Form I-526E (EB-5 Reserved) | EB-5 Ưu tiên | 6 – 12 tháng | Nhanh hơn đáng kể so với I-140 tiêu chuẩn [10] |
| NVC Processing (DS-260 Review) | FB/EB (Lãnh sự) | 2 – 4 tháng | Sau khi hồ sơ được NVC khởi tạo [11] |
| I-485 (Điều chỉnh Tình trạng) | FB/EB (Tại Mỹ) | 10 – 36 tháng | Phụ thuộc vào loại hồ sơ và ngày ưu tiên [12] |
II. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU BẢNG CHIẾU KHÁN (VISA BULLETIN) THÁNG 10/2025
Bảng Chiếu Khán Tháng 10/2025 là tài liệu then chốt, xác định số lượng visa được phân bổ và ngày ưu tiên (Priority Dates) cho Năm Tài chính 2026. Phân tích này tiết lộ sự tồn đọng nghiêm trọng tiếp tục ảnh hưởng đến các quốc gia đông dân và tầm quan trọng của chiến lược nộp hồ sơ sớm.
A. Giải thích về Ngày Ưu tiên và Chiến lược Lựa chọn Biểu đồ
Bảng Chiếu Khán cung cấp hai biểu đồ ngày cắt (Cut-off Dates) quan trọng:
- Final Action Dates (Biểu đồ A): Ngày mà visa định cư thực sự có sẵn để cấp (phê duyệt I-485 hoặc cấp visa IV).
- Dates for Filing Applications (Biểu đồ B): Ngày cho phép đương đơn được nộp đơn Điều chỉnh Tình trạng (I-485) nếu họ đang ở Mỹ, hoặc bắt đầu xử lý hồ sơ tại Trung tâm Visa Quốc gia (NVC) thông qua DS-260.
Trong một động thái mang tính chiến lược, USCIS đã thông báo rằng, đối với Tháng 11/2025, tất cả các diện ưu tiên Gia đình và Việc làm phải sử dụng biểu đồ Dates for Filing (Biểu đồ B) để xác định tính đủ điều kiện nộp I-485 [13]. Việc cho phép sử dụng Biểu đồ B có một ý nghĩa rất lớn. Nó cho phép hàng chục ngàn đương đơn có thể nộp I-485 sớm hơn, đôi khi là nhiều năm, so với khi họ phải chờ đợi Final Action Date. Việc nộp I-485 (đối với người nộp đơn đang ở Mỹ) cho phép họ và những người phụ thuộc nhận được Giấy phép Lao động (EAD) và Giấy phép Đi lại (Advance Parole – AP) gần như ngay lập tức. Đây là một lợi ích kinh tế và chiến lược không thể xem nhẹ, giúp giảm thiểu rủi ro bị giới hạn việc làm và gián đoạn cuộc sống do visa tồn đọng.
B. Phân tích Tình trạng Tồn đọng Diện Việc làm (Employment-Based – EB)
Tình hình đối với các danh mục EB trong FY2026 tiếp tục cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các quốc gia không bị tồn đọng và các quốc gia đông dân như Ấn Độ và Trung Quốc.
Table II: Final Action Dates (A) Diện Việc làm (Tháng 10/2025) [14]
| Danh mục | Tình trạng Chung | Trung Quốc (Mainland-born) | Ấn Độ (India) |
| EB-1 (Priority Workers) | Current (C) | 22DEC22 | 15FEB22 |
| EB-2 (Advanced Degree) | 01DEC23 | 01APR21 | 01APR13 |
| EB-3 (Skilled/Professional) | 01APR23 | 01MAR21 | 22AUG13 |
| EB-4 (Special Immigrant) | 15FEB21 | 15FEB21 | 15FEB21 |
| EB-5 Unreserved | Current (C) | 01JUL16 | 01APR22 |
| EB-5 Reserved | Current (C) | Current (C) | Current (C) |
1. Tình trạng Tồn đọng (Retrogression) đối với Ấn Độ và Trung Quốc
Dữ liệu Tháng 10/2025 cho thấy các danh mục EB-2 và EB-3 Ấn Độ vẫn bị tồn đọng kỷ lục. Ngày ưu tiên cho EB-2 Ấn Độ là 01APR13 và EB-3 Ấn Độ là 22AUG13 [14]. Điều này có nghĩa là một người Ấn Độ nộp đơn hôm nay có thể phải chờ đợi hơn 12 năm trước khi Final Action Date của họ trở nên “Current” để được cấp thẻ xanh. Tình trạng tồn đọng nghiêm trọng này nhấn mạnh nhu cầu chuyển hướng chiến lược sang các con đường không có giới hạn quốc gia hoặc các danh mục ưu tiên như EB-1 hoặc EB-5 Reserved.
Đối với Trung Quốc, sự tồn đọng cũng hiện diện rõ rệt, đặc biệt trong diện EB-5 Unreserved (01JUL16) [14].
2. Phân tích Danh mục EB-1, EB-2, EB-3 (Áp dụng cho Việt Nam và các nước khác)
Đối với các quốc gia không bị tồn đọng nặng (bao gồm Việt Nam), tình trạng EB-1 vẫn là “Current” (C), xác nhận đây là con đường nhanh nhất cho các cá nhân có khả năng đặc biệt, giáo sư, hoặc quản lý đa quốc gia [14, 15].
Các danh mục EB-2 và EB-3 (dành cho các khu vực chung) có ngày cắt lần lượt là 01DEC23 và 01APR23 [14]. Điều này cho thấy sự chậm lại khoảng 18 đến 24 tháng so với thời điểm hiện tại. Mặc dù có sự chậm lại, việc tiến độ ngày ưu tiên của EB-2 và EB-3 khá gần nhau khiến sự lựa chọn giữa hai diện này phụ thuộc chủ yếu vào tiêu chuẩn bằng cấp và khả năng tận dụng Miễn trừ Lợi ích Quốc gia (NIW) trong diện EB-2.
3. Tình trạng Diện EB-4 và Công nhân Tôn giáo
Ngày ưu tiên của EB-4 đã lùi sâu đến 15FEB21 cho tất cả các quốc gia, phản ánh sự cạn kiệt chỉ tiêu visa. Đặc biệt, danh mục Công nhân Tôn giáo (Certain Religious Workers) đang là “U” (Unauthorized) [14]. Việc này có thể là do việc hết chỉ tiêu visa hàng năm, hoặc do sự hết hạn của một số quy định pháp luật liên quan, buộc các đương đơn EB-4 phải có những thay đổi khẩn cấp trong kế hoạch di trú của mình.
C. Phân tích Tình trạng Tồn đọng Diện Gia đình (Family-Sponsored – FB)
Các danh mục định cư diện gia đình tiếp tục bị tồn đọng nghiêm trọng do giới hạn quota hàng năm, ngoại trừ danh mục thân nhân trực hệ của công dân Mỹ (Spouses, Parents, Minor Children), vốn không bị giới hạn quota.
Table III: Final Action Dates (A) Diện Gia đình (Tháng 10/2025) [14, 16]
| Danh mục | Tình trạng Chung | Ấn Độ (India) | Mexico | Philippines |
| F1 (Con độc thân của US Citizen) | 08NOV16 | 08NOV16 | 22NOV05 | 22JAN13 |
| F2A (Vợ/Chồng, Con nhỏ của LPR) | 01FEB24 | 01FEB24 | 01FEB23 | 01FEB24 |
| F2B (Con lớn độc thân của LPR) | 22NOV16 | 22NOV16 | 15DEC07 | 01OCT12 |
| F4 (Anh chị em của US Citizen) | 08JAN08 | 01NOV06 | 08APR01 | 22MAR06 |
F2A: Danh mục Ưu tiên Gia đình Nhanh nhất
Danh mục F2A (Vợ/Chồng và con nhỏ của Thường trú nhân hợp pháp – LPR) tiếp tục là diện ưu tiên gia đình có tốc độ nhanh nhất. Ngày Final Action Dates chỉ là 01FEB24 (khoảng 20 tháng trước hiện tại), và quan trọng hơn, Dates for Filing (Biểu đồ B) là 22SEP25 [14]. Sự khác biệt nhỏ này giữa Ngày nộp đơn và thời điểm hiện tại là một sự ưu tiên rõ ràng trong hệ thống di trú.
Điều này xác nhận F2A là một con đường chiến lược. Thường trú nhân nên nộp đơn bảo lãnh vợ/chồng càng sớm càng tốt để tận dụng khoảng thời gian chờ đợi visa ngắn nhất trong các diện ưu tiên gia đình. Việc nộp hồ sơ sớm (Dates for Filing) còn cho phép người phụ thuộc nhận được các lợi ích di trú tại Mỹ sớm hơn. Ngược lại, các danh mục F4 (Anh chị em) tiếp tục cho thấy sự tồn đọng cực kỳ lâu dài, với các ngày cắt cho Ấn Độ, Mexico và Philippines lùi sâu tới gần hai thập kỷ trước [14].
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ DIỆN GIA ĐÌNH VÀ THỦ TỤC XỬ LÝ
Quy trình định cư diện gia đình được chia thành hai giai đoạn chính: bảo lãnh (I-130) và xử lý visa/thẻ xanh (NVC/I-485).
A. Quy trình Bảo lãnh Cơ bản và Thời gian Xử lý
Đơn I-130 (Petition for Alien Relative) là mẫu đơn khởi đầu cho hầu hết các diện gia đình. Thời gian xử lý I-130 cho Vợ/chồng của Công dân Mỹ (CR1/IR1) dao động quanh 15 tháng nếu người nộp đơn đang ở nước ngoài, hoặc khoảng 10 tháng nếu được nộp đồng thời với I-485 (Điều chỉnh Tình trạng) [12].
Gần đây, USCIS đã ban hành chính sách cập nhật liên quan đến các đơn bảo lãnh vợ/chồng diện gia đình (Family-Based Spousal Petitions) [13]. Sự cập nhật này nhấn mạnh việc tăng cường rà soát các tiêu chí của mối quan hệ vợ chồng hợp lệ theo Đạo luật Di trú và Quốc tịch (INA), đòi hỏi bằng chứng chi tiết hơn về tính hợp pháp và chân thật của mối quan hệ để chống gian lận.
B. Xử lý Lãnh sự (Consular Processing) và NVC
Sau khi đơn I-130 được USCIS chấp thuận, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Visa Quốc gia (NVC) để xử lý lãnh sự (Consular Processing).
Giai đoạn NVC thường bao gồm các bước sau:
- Khởi tạo Hồ sơ: Mất khoảng 2–6 tuần từ khi USCIS chấp thuận đến khi hồ sơ được NVC tạo và gửi Thư Chào mừng.
- Nộp Tài liệu (DS-260): Sau khi nộp các tài liệu dân sự và tài chính (Form DS-260), NVC sẽ xem xét.
- Xem xét Tài liệu (Document Review): NVC hiện mất khoảng 2–4 tháng để xem xét và xác nhận hồ sơ đã hoàn tất về mặt tài liệu (Documentarily Qualified) [11].
- Xếp lịch Phỏng vấn: Sau khi hồ sơ đủ điều kiện, NVC sẽ chuyển hồ sơ đến Lãnh sự quán để xếp lịch phỏng vấn, mất thêm 1–4 tháng tùy thuộc vào khối lượng công việc và năng lực của Lãnh sự quán cụ thể [11, 17].
Tổng thời gian xử lý hồ sơ tại NVC và Lãnh sự quán (trừ thời gian chờ ngày ưu tiên) thường dao động từ 4 đến 9 tháng [11]. Do đó, việc nộp tài liệu DS-260 chính xác và đầy đủ ngay từ đầu là yếu tố then chốt để tránh sự chậm trễ.
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ DIỆN VIỆC LÀM (EB-1, EB-2, EB-3)
Các chương trình định cư diện việc làm (EB) tiếp tục là con đường chính cho các chuyên gia và người lao động có kỹ năng, nhưng chúng bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự chậm trễ trong quy trình Chứng nhận Lao động và sự tồn đọng visa ở các cấp độ khác nhau.
A. Phân tích Các Danh mục Ưu tiên
- EB-1 (Priority Workers): Dành cho những cá nhân hàng đầu trong lĩnh vực của họ (EB-1A), giáo sư/nghiên cứu viên xuất sắc (EB-1B), và các nhà quản lý/điều hành đa quốc gia (EB-1C) [15, 18]. Đây là con đường nhanh nhất do tình trạng “Current” cho hầu hết các quốc gia và không yêu cầu Chứng nhận Lao động PERM.
- EB-2 (Advanced Degree or Exceptional Ability): Dành cho người có bằng cấp cao (Thạc sĩ trở lên) hoặc khả năng đặc biệt [15, 18]. Điều quan trọng là sự tồn tại của Miễn trừ Lợi ích Quốc gia (NIW). NIW cho phép đương đơn tự bảo lãnh mà không cần nhà tuyển dụng và, quan trọng nhất, không cần phải trải qua quy trình Chứng nhận Lao động PERM. Đây là một chiến lược quan trọng để vượt qua nút thắt cổ chai lớn nhất hiện nay.
- EB-3 (Skilled Workers, Professionals, or Other Workers): Dành cho lao động có kỹ năng (yêu cầu 2 năm kinh nghiệm) hoặc chuyên gia (có bằng cử nhân) [15, 18]. Danh mục này cũng yêu cầu Chứng nhận Lao động PERM và có tiến độ ngày ưu tiên tương đối gần với EB-2 cho các quốc gia không tồn đọng.
B. Nút thắt Cổ chai Kỷ lục: Chứng nhận Lao động PERM
Quy trình Chứng nhận Lao động Thường trực (PERM) là bước đầu tiên và bắt buộc đối với hầu hết các hồ sơ EB-2 và EB-3 (trừ NIW). Mục đích là chứng minh với Bộ Lao động (DOL) rằng không có lao động Mỹ nào sẵn sàng, có khả năng, và đủ điều kiện để thực hiện công việc được đề xuất [19, 20]. Quy trình này bao gồm việc xác định mức lương phổ biến (PWD), tiến hành tuyển dụng trên thị trường lao động (bao gồm đăng báo và thông báo với Cơ quan Lao động Tiểu bang) [20].
Thời gian xử lý PERM đã trở thành rào cản lớn nhất đối với những người nộp đơn không phải đối mặt với tồn đọng visa. Thời gian xử lý tổng thể cho toàn bộ quy trình PERM hiện nay là khoảng 22 đến 36 tháng (tức 2 đến 2.5 năm) [7]. Cụ thể:
- Xác định Mức lương Phổ biến (PWD): 5 đến 8 tháng [6, 7].
- Tuyển dụng (Recruitment): 2 đến 6 tháng.
- Xử lý Đơn ETA-9089 (Labor Certification): Khoảng 15 đến 16 tháng (483 ngày) [7].
Khoảng thời gian kéo dài 2.5 năm này ở giai đoạn đầu tiên (DOL) là một yếu tố không thể bỏ qua, vì nó hoàn toàn không thể giảm thiểu bằng Premium Processing (dành cho I-140, bước tiếp theo). Sự chậm trễ này đã làm thay đổi trọng tâm rủi ro: nếu trước đây rủi ro lớn nhất là thời gian chờ đợi visa (Visa Bulletin/I-485), thì hiện tại, giai đoạn xử lý PERM đã trở thành nút thắt cổ chai kéo dài nhất đối với các đương đơn thuộc diện “All Chargeability Areas.” Điều này đặt ra yêu cầu chiến lược cho các nhà tuyển dụng phải bắt đầu quy trình tài trợ thẻ xanh cho nhân viên nước ngoài của họ sớm hơn ít nhất hai năm so với kế hoạch thông thường.
V. CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ ĐẦU TƯ EB-5: CHIẾN LƯỢC TỐI ƯU HÓA
Chương trình EB-5 đã trải qua một sự cải tổ mạnh mẽ nhờ Đạo luật Cải cách và Liêm chính (RIA) năm 2022, tạo ra các danh mục visa “Reserved” (Ưu tiên) mà hiện tại đang là con đường di trú nhanh nhất và chắc chắn nhất cho hầu hết nhà đầu tư toàn cầu.
A. Bối cảnh và Nhu cầu Thị trường (FY2025)
Năm Tài chính 2025 (FY2025) chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ và nhu cầu kỷ lục của chương trình EB-5. Trong ba quý đầu tiên của FY2025, tổng cộng 5,089 đơn I-526/I-526E đã được nộp, vượt qua tổng số hồ sơ của cả FY2024, huy động được hơn 4.1 tỷ USD vốn đầu tư mới [21]. USCIS cũng đã phê duyệt kỷ lục 1,047 đơn I-526E trong Q3 FY2025, cho thấy sự tăng tốc trong việc xử lý hồ sơ sau RIA [21].
Các nhà đầu tư tham gia thông qua Trung tâm Vùng (Regional Center) sau RIA 2022 nộp Form I-526E, trong khi nhà đầu tư Trực tiếp (Standalone Investor) nộp I-526 [21].
B. Phân tích Chiến lược: Các Danh mục Visa Ưu tiên (Reserved Categories)
Đạo luật RIA 2022 đã dành ra 32% tổng số visa EB-5 hàng năm cho các dự án đầu tư vào Khu vực Nông thôn (20%), Khu vực Thất nghiệp Cao (10%) (Targeted Employment Areas – TEA), và Dự án Cơ sở Hạ tầng (2%) [10]. Mức vốn đầu tư tối thiểu cho các dự án Reserved này là $800,000 USD, so với $1,050,000 USD cho các dự án không thuộc diện TEA [10].
Lợi thế Tốc độ Vượt trội
Lợi ích lớn nhất của các danh mục Reserved chính là tốc độ. Bảng Chiếu Khán Tháng 10/2025 xác nhận rằng các danh mục Reserved (Rural, High Unemployment, Infrastructure) đều là “Current” (C) trên cả biểu đồ Final Action Dates và Dates for Filing cho tất cả các quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc và Ấn Độ [14].
Đồng thời, thời gian xử lý đơn I-526E cho các dự án Reserved chỉ từ 6 đến 12 tháng [10]. Thậm chí, nhiều dự án nông thôn đã nhận được sự chấp thuận trong vòng chưa đầy 7 tháng [10].
Sự kết hợp giữa tình trạng “Current” trên Visa Bulletin và tốc độ xử lý I-526E dưới 1 năm biến EB-5 Reserved thành con đường định cư nhanh nhất và đáng tin cậy nhất hiện nay. Con đường này cho phép các nhà đầu tư từ các quốc gia đang bị tồn đọng nặng nề (như Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ) vượt qua sự tồn đọng của các diện EB-2, EB-3, và EB-5 Unreserved.
Table IV: So sánh Chiến lược EB-5 (Tháng 10/2025)
| Đặc điểm | Reserved Categories ($800K) | Unreserved Category ($1.05M) |
| Mức đầu tư tối thiểu | $800,000 (TEA/Infrastructure) [10] | $1,050,000 (Non-TEA) [10] |
| Final Action Date (Tất cả) | Current (C) [14] | Current (C) (Ngoại trừ CN/IN) [14] |
| Thời gian I-526E | 6 – 12 tháng (Có ưu tiên) [10] | 18 – 36+ tháng [10] |
| Thời gian chờ Visa | Immediate | 2 – 10+ năm (Tùy quốc gia) [10] |
| Tổng thời gian ước tính (Thẻ Xanh Vĩnh Viễn) | ~3–5 năm | 6–10+ năm |
C. So sánh Tình hình Unreserved và Xử lý I-829
Trong khi các danh mục Reserved đang dẫn đầu về tốc độ, danh mục Unreserved vẫn đối mặt với sự tồn đọng đáng kể, đặc biệt đối với Trung Quốc (01JUL16) và Ấn Độ (01APR22) [14]. Thời gian xử lý đơn I-526E cho diện Unreserved cũng dài hơn đáng kể (18–36+ tháng) [10].
Sau khi nhà đầu tư và gia đình nhận được Thường trú nhân có điều kiện (Conditional Green Card), bước cuối cùng là nộp đơn I-829 (Petition to Remove Conditions on Permanent Residence) sau 2 năm. Đây là giai đoạn chuyển đổi tình trạng, xác nhận rằng các yêu cầu tạo việc làm đã được đáp ứng. Thời gian xử lý I-829 hiện đang là một điểm tắc nghẽn đáng lo ngại. Các nguồn dữ liệu cho thấy thời gian xử lý trung bình có thể dao động từ 24–36 tháng, hoặc thậm chí lên tới 46 tháng, do sự tồn đọng của các hồ sơ cũ [10, 22]. Mặc dù I-526E (Reserved) được xử lý nhanh, nhà đầu tư vẫn phải kiên nhẫn sống dưới tình trạng thường trú có điều kiện trong nhiều năm chờ đợi quyết định I-829.
VI. CÁC CHƯƠNG TRÌNH KHÁC VÀ KHUYẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC TỔNG THỂ
A. Chương trình Visa Xổ số (Diversity Visa – DV)
Chương trình Visa Xổ số (DV) cung cấp tới 55,000 visa định cư hàng năm cho công dân các quốc gia có tỷ lệ nhập cư thấp vào Hoa Kỳ [23].
Cụ thể, thời gian đăng ký cho chương trình DV-2027 được dự kiến sẽ diễn ra vào khoảng đầu Tháng 10 đến đầu Tháng 11 năm 2025, theo lịch trình tương tự như DV-2026 [23, 24]. Kết quả xổ số sẽ được công bố vào Tháng 5/2026 trên trang web chính thức của Bộ Ngoại giao [24]. Những người được chọn trong chương trình DV-2027 sẽ trải qua quá trình phỏng vấn và xử lý visa trong khoảng thời gian từ Tháng 10/2026 đến Tháng 9/2027 [24].
B. Thách thức Pháp lý và Thực tiễn
Bên cạnh các thay đổi về thủ tục, môi trường chính trị rộng lớn hơn cho thấy sự gia tăng về tính bất ổn chính sách. Các đạo luật mới đang tăng cường thực thi và giam giữ nhập cư, với khoản ngân sách khổng lồ 170 tỷ USD được phân bổ cho các hoạt động chống người nhập cư, giam giữ và trục xuất [25]. Ngoài ra, các đề xuất chính sách như “One Big Beautiful Bill Act” đã được giải thích là nhằm cắt giảm các phúc lợi về chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng, và thuế đối với cộng đồng người nhập cư, đồng thời mở rộng hoạt động giam giữ [25].
Khung cảnh này cho thấy rằng mặc dù các cơ quan di trú đang cố gắng cải thiện hiệu quả quy trình, rủi ro chính sách đối với người nhập cư vẫn ở mức cao. Điều này tạo ra một động lực mạnh mẽ cho các đương đơn phải hoàn tất quá trình định cư của mình càng nhanh càng tốt để tránh bất kỳ thay đổi bất lợi nào trong tương lai đối với tính đủ điều kiện hoặc quyền lợi sau khi trở thành Thường trú nhân.
C. Kết luận và Khuyến nghị Chiến lược (Dành cho Người Nộp đơn Việt Nam)
Dựa trên phân tích toàn diện về Visa Bulletin Tháng 10/2025 và thời gian xử lý hồ sơ hiện tại, các khuyến nghị chiến lược được rút ra như sau:
- Ưu tiên Con đường Nhanh chóng và Chắc chắn (EB-5 Reserved): Đối với các nhà đầu tư có tài sản cao (HNWIs), EB-5 Reserved Categories (đầu tư $800,000 USD vào Khu vực Nông thôn/Thất nghiệp Cao/Cơ sở Hạ tầng) là chiến lược vượt trội. Với Ngày Ưu tiên Hiện hành (“C”) và thời gian xử lý I-526E từ 6 đến 12 tháng [10, 14], con đường này cung cấp sự chắc chắn về thời gian nhất, ước tính tổng cộng 3–5 năm để đạt được Thẻ Xanh Vĩnh Viễn.
- Khuyến nghị cho Chuyên gia (EB-1 và NIW): Các chuyên gia có khả năng đặc biệt nên theo đuổi EB-1 để tận dụng tình trạng “Current” (C). Các chuyên gia EB-2 nên ưu tiên Miễn trừ Lợi ích Quốc gia (NIW) để loại bỏ hoàn toàn nút thắt Chứng nhận Lao động PERM kéo dài 2.5 năm [6, 7]. Bỏ qua PERM là yếu tố quyết định tốc độ cho các hồ sơ EB-2 không bị tồn đọng visa.
- Tối đa hóa Lợi ích Tức thời (Dates for Filing): Các đương đơn đang ở Mỹ (Adjusting Status) phải tận dụng quy định sử dụng Dates for Filing Applications trong Tháng 11/2025 để nộp I-485 sớm nhất có thể. Điều này đảm bảo nhận được Giấy phép Lao động và Giấy phép Đi lại, cung cấp sự linh hoạt và ổn định trong khi chờ đợi Final Action Date trở nên “Current” [13].
- Tuân thủ Thủ tục Hiện đại hóa: Cần hết sức lưu ý đến quy tắc thanh toán điện tử mới của USCIS, có hiệu lực từ ngày 28/10/2025. Bất kỳ sự thiếu sót nào trong việc sử dụng Form G-1650 hoặc thẻ tín dụng/ghi nợ có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối ngay lập tức, gây mất mát ngày ưu tiên và lãng phí thời gian [1].
- Chuẩn bị Hồ sơ Toàn diện: Do thời gian xử lý tổng thể cho quy trình định cư việc làm thông thường đang ở mức cao (khoảng 3.44 năm nếu không sử dụng Premium Processing cho I-140) [9], việc chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh ngay từ đầu là điều kiện tiên quyết. Điều này bao gồm việc nộp đồng thời Giấy khám sức khỏe (Form I-693) với I-485 theo yêu cầu của phiên bản biểu mẫu mới nhất [8], nhằm tránh việc nhận yêu cầu bổ sung bằng chứng (RFE) và kéo dài thời gian xử lý thêm.
Theo IMM Consulting – https://migration.vn
Có thể bạn quan tâm:
Số Lượng Visa EB-3 Có Hạn – Đừng Bỏ Lỡ Cơ Hội!
Chính phủ Mỹ thông báo một số thay đổi lớn liên quan đến Bài kiểm tra nhập tịch
PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ MỸ: CẬP NHẬT CHÍNH SÁCH VÀ CHIẾN LƯỢC DI TRÚ THÁNG 10/2025
BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU: TẤT CẢ CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ CANADA CẬP NHẬT THÁNG 10/2025

