Trang chủ » ĐỊNH CƯ MỸ DIỆN TAY NGHỀ EB-3 (CẬP NHẬT QUAN TRỌNG THÁNG 10/2025)

ĐỊNH CƯ MỸ DIỆN TAY NGHỀ EB-3 (CẬP NHẬT QUAN TRỌNG THÁNG 10/2025)

bởi Tạp chí định cư
visa eb3

Chương trình Định cư Diện Việc làm Ưu tiên Thứ ba (Employment-Based Third Preference – EB-3) là con đường di trú quan trọng dành cho người lao động có kỹ năng, chuyên gia, và lao động phổ thông muốn làm việc và định cư lâu dài tại Hoa Kỳ. Phân tích này tập trung vào các yêu cầu mới nhất, tình trạng tồn đọng visa theo Bảng Chiếu Khán Tháng 10/2025 (FY2026), và nút thắt cổ chai lớn nhất trong quy trình.


I. ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC DANH MỤC CỦA EB-3

Visa EB-3 được chia thành ba nhóm đối tượng chính, mỗi nhóm có các yêu cầu về bằng cấp và kinh nghiệm khác nhau :  

Danh mục EB-3Tiêu chuẩn Bằng cấp/Kinh nghiệm Tối thiểuGhi chú Chiến lược
Professional Workers (Chuyên gia)Yêu cầu bằng cấp tối thiểu tương đương bằng Cử nhân (Bachelor’s Degree) của Hoa Kỳ.Tương tự EB-2, nhưng không cần bằng Thạc sĩ hoặc Khả năng Đặc biệt.
Skilled Workers (Lao động Có kỹ năng)Yêu cầu ít nhất hai (2) năm kinh nghiệm hoặc đào tạo chuyên ngành, không mang tính tạm thời hoặc thời vụ.Các chương trình đào tạo sau trung học có thể được coi là kinh nghiệm.
Other Workers (Lao động Phổ thông/Không kỹ năng)Yêu cầu kinh nghiệm hoặc đào tạo dưới hai (2) năm, không mang tính tạm thời hoặc thời vụ,.Mặc dù yêu cầu thấp, danh mục này thường có thời gian chờ đợi visa lâu hơn so với hai danh mục trên.

Xuất sang Trang tính

Yêu cầu Bắt buộc: Tất cả các danh mục EB-3 đều yêu cầu một nhà tuyển dụng Hoa Kỳ đứng ra bảo lãnh (trừ một số trường hợp đặc biệt không áp dụng cho đa số hồ sơ EB-3) và phải trải qua quy trình Chứng nhận Lao động (PERM), [].  

II. PHÂN TÍCH BẢNG CHIẾU KHÁN (VISA BULLETIN) THÁNG 10/2025

Bảng Chiếu Khán Tháng 10/2025, mở đầu cho Năm Tài chính 2026, cho thấy sự khác biệt rõ rệt về thời gian chờ đợi giữa các quốc gia.

A. Final Action Dates (Ngày Cấp Visa Thực tế)

Khu vực/Quốc giaEB-3 (Skilled/Professional)EB-3 (Other Workers)Phân tích Tồn đọng
All Chargeability Areas (Bao gồm Việt Nam)01APR2308MAY19Lao động Có kỹ năng: Tồn đọng khoảng 2.5 năm. Lao động Phổ thông: Tồn đọng sâu hơn, khoảng 6.5 năm.
Trung Quốc (Mainland-born)01MAR2101OCT16Tồn đọng sâu. Lao động phổ thông phải chờ gần 9 năm.
Ấn Độ (India)22AUG1322AUG13Tồn đọng nghiêm trọng, thời gian chờ đợi hơn 12 năm.

Xuất sang Trang tính

Đối với các đương đơn thuộc khu vực chung (“All Chargeability Areas”), danh mục Skilled Workers/Professionals (01APR23) đang tiến triển nhanh hơn đáng kể so với danh mục Other Workers (08MAY19).  

B. Dates for Filing (Ngày nộp hồ sơ I-485 sớm)

Việc sử dụng biểu đồ Dates for Filing (Biểu đồ B) cho phép đương đơn đang ở Mỹ nộp đơn Điều chỉnh Tình trạng (I-485) sớm hơn để nhận Giấy phép Lao động (EAD) và Giấy phép Đi lại (AP), mang lại sự ổn định và linh hoạt về việc làm trong thời gian chờ visa.  

  • All Chargeability Areas:
    • EB-3 (Skilled/Professional): 01JUL23
    • EB-3 (Other Workers): 01DEC21
  • USCIS đã xác nhận rằng, đối với Tháng 11/2025, đương đơn diện EB sẽ được phép sử dụng biểu đồ Dates for Filing.  

III. NÚT THẮT CỔ CHAI QUAN TRỌNG NHẤT: CHỨNG NHẬN LAO ĐỘNG PERM

Mặc dù Bảng Chiếu Khán chỉ ra thời gian chờ đợi visa định cư là khoảng 2.5 năm (cho EB-3 Skilled), quá trình chuẩn bị hồ sơ thực tế lại bị kéo dài do quy trình Chứng nhận Lao động Thường trực (PERM) của Bộ Lao động (DOL).

1. Yêu cầu của Quy trình PERM

Trước khi nộp đơn bảo lãnh I-140 (bước tiếp theo), nhà tuyển dụng phải hoàn thành quy trình PERM. Mục tiêu là chứng minh rằng không có lao động Mỹ nào đủ tiêu chuẩn, sẵn sàng, và có khả năng để thực hiện công việc được đề xuất. Quy trình này bao gồm:  

  • Xác định Mức lương Phổ biến (PWD): Yêu cầu nhà tuyển dụng trả mức lương phổ biến cho vị trí công việc đó trong khu vực địa lý tương ứng.
  • Tuyển dụng: Thực hiện các bước tuyển dụng nghiêm ngặt trên thị trường lao động (như đăng thông báo nội bộ, quảng cáo trên báo, và đặt lệnh tuyển dụng với Cơ quan Lao động Tiểu bang).  
  • Nộp Đơn ETA-9089: Nộp đơn Labor Certification lên DOL.

2. Thời gian Xử lý Kỷ lục

Tính đến Tháng 10/2025, thời gian xử lý tổng thể cho toàn bộ quy trình PERM đã trở thành rào cản lớn nhất đối với các hồ sơ EB-3 không bị tồn đọng nặng về visa.

Giai đoạn PERMThời gian Xử lý Ước tính (Tháng 10/2025)
Xác định Mức lương Phổ biến (PWD)5 – 8 tháng  
Tuyển dụng (Recruitment)2 – 6 tháng  
Xử lý Đơn ETA-9089 (Labor Certification)15 – 16 tháng (Khoảng 483 ngày)  
TỔNG THỜI GIAN PERM22 – 36 tháng (Khoảng 2 đến 3 năm)  

Kết luận Chiến lược: Giai đoạn PERM là giai đoạn kéo dài nhất. Điều này có nghĩa là tổng thời gian chờ đợi để nhận được Thẻ Xanh (từ khi bắt đầu nộp PERM cho đến khi được chấp thuận I-485) là rất cao, ước tính trung bình là 3.44 năm (khoảng 41.3 tháng) nếu không sử dụng Premium Processing cho I-140 sau này.  

IV. CÁC NGÀNH NGHỀ ĐẶC THÙ TRONG EB-3

Một số ngành nghề nổi bật sử dụng con đường EB-3:

1. Điều dưỡng (Registered Nurses)

Điều dưỡng viên (RN) là một trong những ngành nghề được săn đón nhất trong EB-3, thường đủ điều kiện là Skilled Workers. Các yêu cầu cụ thể đối với điều dưỡng viên bao gồm:

  • Bằng cấp: Cần có bằng cấp điều dưỡng và ít nhất hai năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
  • Chứng chỉ/Ngôn ngữ: Phải có ít nhất một giấy phép RN (Hoa Kỳ hoặc Quốc tế) và chứng minh trình độ tiếng Anh thông qua các bài kiểm tra như TOEFL hoặc IELTS.
  • Bảo lãnh: Nhà tuyển dụng (cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc công ty dịch vụ y tế) sẽ đứng ra bảo lãnh.

2. Lao động Phổ thông (Other Workers)

Danh mục này mở ra cơ hội cho các vị trí không yêu cầu kinh nghiệm cao, thường gặp trong ngành dịch vụ và nhượng quyền thương mại. Các ví dụ bao gồm vị trí Crew Person hoặc Crew Member tại các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh như McDonald’s hoặc Bojangles.

Tuy nhiên, như đã phân tích, thời gian chờ đợi Final Action Date cho danh mục Other Workers (08MAY19) là rất dài so với Skilled Workers. Nhà tuyển dụng cho các vị trí này cũng phải cam kết trả ít nhất 100% mức lương phổ biến cho vị trí tương tự tại địa phương đó.  


V. TÓM TẮT QUY TRÌNH XỬ LÝ EB-3

Tổng thời gian xử lý hồ sơ EB-3 (cho khu vực All Chargeability Areas) được xác định bởi:

  1. PERM (Bộ Lao động): 2 – 3 năm.  
  2. I-140 (USCIS): Khoảng 8.1 tháng (Tiêu chuẩn) hoặc 15 ngày (Premium Processing).  
  3. Chờ Ngày Ưu tiên (Visa Bulletin): Khoảng 2.5 năm đối với EB-3 Skilled (tính từ ngày nộp PERM).  
  4. I-485/Lãnh sự (USCIS/DOS): 8 – 12 tháng (sau khi ngày ưu tiên Current).  

Chiến lược tối ưu hiện nay là bắt đầu quy trình PERM sớm nhất có thể và tận dụng Premium Processing cho I-140 (với phí $2,805) để rút ngắn thời gian xử lý I-140 xuống còn 15 ngày. Việc này giúp giảm tổng thời gian chờ đợi Thẻ Xanh xuống xấp xỉ 2.8 năm (34.1 tháng), với điều kiện giai đoạn PERM diễn ra suôn sẻ.  

Theo IMM Consulting – https://migration.vn

Có thể bạn quan tâm:

Định Cư Mỹ Diện EB-3

Số Lượng Visa EB-3 Có Hạn – Đừng Bỏ Lỡ Cơ Hội!

Du học Mỹ

Chính phủ Mỹ thông báo một số thay đổi lớn liên quan đến Bài kiểm tra nhập tịch

PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ MỸ: CẬP NHẬT CHÍNH SÁCH VÀ CHIẾN LƯỢC DI TRÚ THÁNG 10/2025

BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU: TẤT CẢ CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ CANADA CẬP NHẬT THÁNG 10/2025

Phân Tích Chuyên Sâu Các Chương Trình Định Cư, Cư trú Dài hạn và Nhập Quốc Tịch tại Cộng hòa Liên bang Đức (Cập nhật Pháp lý 2024-2025)

Bạn cũng có thể thích