Chương trình Định cư Canada diện Tay nghề (Skilled Worker) được chia thành ba nhóm lớn: Hệ thống Tuyển chọn Liên bang (Express Entry), Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP), và các Chương trình Tay nghề Quebec độc lập.
A. HỆ THỐNG TUYỂN CHỌN LIÊN BANG (EXPRESS ENTRY)
Express Entry (EE) là hệ thống chính phủ liên bang sử dụng để quản lý hồ sơ cho các ứng viên tay nghề cao. Ứng viên phải tạo hồ sơ và được xếp hạng bằng Hệ thống Xếp hạng Toàn diện (CRS).
1. Các Luồng Chính (Federal High Skilled Streams)
| Chương trình | Viết tắt | Đặc điểm chính | Ưu tiên Xử lý (2025) | Yêu cầu Ngôn ngữ Tối thiểu |
| Federal Skilled Worker Program | FSWP | Dành cho ứng viên có kinh nghiệm làm việc nước ngoài. Yêu cầu 1 năm kinh nghiệm liên tục (TEER 0, 1, 2, hoặc 3). | Xử lý 100% hồ sơ tồn đọng. | CLB 7 (IELTS 6.0 mỗi kỹ năng). |
| Canadian Experience Class | CEC | Dành cho ứng viên có kinh nghiệm làm việc hợp pháp tại Canada (1 năm trong 3 năm gần nhất). | Xử lý 100% hồ sơ tồn đọng. | CLB 7 (TEER 0 hoặc 1); CLB 5 (TEER 2 hoặc 3). |
| Federal Skilled Trades Program | FSTP | Dành cho thợ lành nghề. Yêu cầu thư mời làm việc hoặc chứng chỉ trình độ chuyên môn cấp tỉnh. | Xử lý 100% hồ sơ tồn đọng. | CLB 5 (Nói/Nghe); CLB 4 (Đọc/Viết). |
2. Tuyển Chọn Dựa trên Danh mục (Category-Based Selection – CBS)
Đây là chiến lược tuyển chọn thống trị trong năm 2025, cho phép IRCC rút thăm các ứng viên có kỹ năng cụ thể, bất kể luồng EE (FSWP/CEC/FSTP) họ đủ điều kiện, với điểm CRS thường thấp hơn so với rút thăm chung.
Các danh mục ưu tiên chính bao gồm:
- Pháp ngữ: Dành cho ứng viên có trình độ tiếng Pháp cao, với mục tiêu nhập cư Pháp ngữ bên ngoài Quebec tăng lên 8.5% trong năm 2025. Điểm cắt CRS thường rất thấp (ví dụ: 379 điểm trong đợt rút thăm tháng 3/2025).
- Nghề nghiệp Y tế và Dịch vụ Xã hội (Healthcare and Social Services).
- Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học (STEM).
- Nghề chuyên môn (Skilled Trades), bao gồm Xây dựng, Giao thông Vận tải.
B. CHƯƠNG TRÌNH ĐỀ CỬ TỈNH BANG (PROVINCIAL NOMINEE PROGRAM – PNP)
PNP là con đường tay nghề quan trọng nhất, cho phép các tỉnh bang chọn ứng viên dựa trên nhu cầu thị trường lao động cụ thể của họ. Các chương trình PNP được chia thành hai loại, với sự khác biệt lớn về thời gian xử lý hồ sơ liên bang:
| Loại PNP | Mô tả | Thời gian Xử lý Liên bang (Ước tính) | Phí Xử lý Liên bang (Tối thiểu) |
| Enhanced PNP | Liên kết với Express Entry. Được ưu tiên xử lý 100% hồ sơ tồn đọng. | Khoảng 7 tháng. | $1,525 CAD. |
| Base PNP | Độc lập, không qua Express Entry. Chỉ được xử lý 35% hồ sơ tồn đọng. | Khoảng 16 tháng. | $1,525 CAD. |
Các tỉnh bang chính và các luồng tay nghề nổi bật trong năm 2025 bao gồm:
| Tỉnh bang | Các Luồng Tay nghề Chính | Nhu cầu Ưu tiên (Cập nhật T10/2025) | Phí Nộp hồ sơ tỉnh bang |
| Ontario (OINP) | Employer Job Offer Streams (Foreign Worker, International Student, In-Demand Skills); Human Capital Priorities (Enhanced EE); Master’s/PhD Graduate Streams. | Y tế, Giáo dục Mầm non (ECE), Phát triển Kinh tế Vùng (REDI). | $1,500 CAD. |
| British Columbia (BC PNP) | Skills Immigration (Skilled Worker, International Graduate); Express Entry BC (Enhanced EE). | Y tế (Healthcare), Công nghệ (Tech), Khởi nghiệp (Entrepreneurship). | Thay đổi tùy luồng. |
| Alberta (AAIP) | Alberta Express Entry Stream; Alberta Opportunity Stream. | Công nghệ (Tech Pathway), Xây dựng (Construction Sector). | Thay đổi tùy luồng. |
C. CÁC CHƯƠNG TRÌNH TAY NGHỀ ĐẶC BIỆT VÀ THÍ ĐIỂM
1. Chương trình Tay nghề Quebec
Quebec có thỏa thuận đặc biệt và quản lý hệ thống định cư riêng.
- Programme de sélection des travailleurs qualifiés (PSTQ): Chương trình Tay nghề Thường xuyên của Quebec (trước đây là PRTQ). Ứng viên phải nhận được Chứng chỉ Tuyển chọn Quebec (CSQ) trước khi nộp PR liên bang.
- Ưu tiên Xử lý: 100% hồ sơ tồn đọng liên bang.
- Thời gian xử lý liên bang: 11 tháng (sau khi có CSQ).
- Québec Experience Program (PEQ): Dành cho sinh viên quốc tế tốt nghiệp hoặc người lao động tạm thời tại Quebec. Cũng được ưu tiên xử lý 100% hồ sơ tồn đọng.
- Chương trình Thí điểm Tay nghề Quebec: Các luồng chuyên biệt như Hộ lý (Orderlies), Chế biến Thực phẩm (Food Processing), và Trí tuệ Nhân tạo (AI, IT/Visual Effects). Lưu ý: Hầu hết các luồng này đã đạt giới hạn nộp hồ sơ (cap) cho năm 2025 vào tháng 8.
2. Các Chương trình Thí điểm Liên bang Khác (Pilot Programs)
Các chương trình này thường nhắm đến lao động tay nghề thấp hoặc trung bình (TEER 4/5) tại các khu vực cụ thể.
- Atlantic Immigration Program (AIP): Dành cho 4 tỉnh bang Đại Tây Dương. Lưu ý: Chương trình này đã tạm dừng nhận hồ sơ đề cử mới kể từ ngày 04/04/2025 do đã đạt đủ chỉ tiêu năm.
- Tỷ lệ Xử lý Tồn đọng (2025): Chỉ 33%.
- Rural and Northern Immigration Pilot (RNIP): Dành cho các cộng đồng nông thôn và phía Bắc. Lưu ý: Chương trình này đã chính thức kết thúc nhận hồ sơ mới vào ngày 31/08/2024.
- Caregiver Pilots (Thí điểm Người chăm sóc): Các luồng chuyên biệt cho người chăm sóc.
- Tỷ lệ Xử lý Tồn đọng (2025): Chỉ 14%.
- Agri-food Pilot: Thí điểm cho ngành nông nghiệp và thực phẩm.
- Tỷ lệ Xử lý Tồn đọng (2025): Chỉ 5%.
Lưu ý quan trọng: Trong năm 2025, các chương trình thí điểm có tỷ lệ xử lý hồ sơ tồn đọng rất thấp (ví dụ: SUV 2%, Caregiver 14%) nên được coi là các lộ trình có rủi ro cao hoặc không khả thi cho ứng viên mới, do thời gian chờ đợi cực kỳ dài.
Theo IMM Consulting
Theo IMM Consulting
Có thể bạn quan tâm:
- Định cư Canada diện tay nghề (PNP)
- Tổng Quan Chương Trình Định Cư Canada Diện Tay Nghề Skilled Worker
- Chương trình Đề Cử Tỉnh Bang Saskatchewan (SINP)
- Chương trình Đề Cử Tỉnh Bang Manitoba (MPNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang Alberta (AAIP)
- Chương trình đề cử tỉnh bang Nova Scotia (NSNP)
- Chương trình đề cử Tỉnh bang Ontario (OINP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang Đảo Hoàng Tử (PEI PNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang British Columbia (BC PNP)
- Chương Trình Đề Cử Tỉnh Bang New Brunswick (NBPNP)
- Việc làm
- Định cư Canada diện tay nghề (Liên Bang)
- Định cư Canada diện doanh nhân
- Visa Canada
- Định cư Canada diện tay nghề (PNP)

