Tự do di chuyển và cư trú ở Châu Âu là một hệ thống phức tạp bao gồm các cấp độ pháp lý khác nhau. Việc phân loại quyền cư trú và quốc tịch Châu Âu được hiểu rõ nhất qua hai cấp độ chính: Quyền cư trú tại một quốc gia cụ thể (ví dụ: Đức) và Quyền công dân của một quốc gia thành viên EU, điều này mang lại lợi ích trên toàn Liên minh.
Dưới đây là cách phân quyền cư trú và quốc tịch Châu Âu, đặc biệt nhấn mạnh vào sự khác biệt và cấp độ quyền lợi:
I. Phân Cấp Độ Quyền Cư Trú (Residence Status)
Quyền cư trú là giấy phép cho phép một người nước ngoài sinh sống hợp pháp tại một quốc gia cụ thể trong khối EU (hoặc Khu vực Schengen mở rộng), được chia thành ba cấp độ chính: Tạm thời, Dài hạn (Vĩnh viễn) và Di chuyển EU.
1. Cấp độ 1: Cư trú Tạm thời (Temporary Residence)
Đây là loại giấy phép đầu tiên và cơ bản nhất, cho phép người nước ngoài ở lại Đức (hoặc quốc gia EU cấp thẻ) trong một khoảng thời gian giới hạn và với một mục đích cụ thể (ví dụ: làm việc, học tập, đào tạo nghề).
- Định nghĩa: Là giấy phép cư trú (Aufenthaltserlaubnis) với thời hạn cố định (thường là 1-4 năm), cần phải gia hạn định kỳ .
- Ví dụ tiêu biểu:
- Thẻ Xanh EU (EU Blue Card): Cho phép làm việc cho một nhà tuyển dụng cụ thể (tối đa 4 năm, hoặc thời hạn hợp đồng cộng thêm 3 tháng) .
- Visa Lao động Tay nghề (Fachkräfte): Cho phép làm việc trong lĩnh vực chuyên môn đã được công nhận.
- Hạn chế: Bị giới hạn về thời gian, cần phải đến văn phòng nhập cư thường xuyên để gia hạn, và việc chuyển đổi mục đích cư trú thường yêu cầu thủ tục phức tạp.
2. Cấp độ 2: Thường trú nhân (Permanent Residence – PR)
Thường trú nhân là quyền cư trú vĩnh viễn và không giới hạn thời gian tại quốc gia cấp thẻ (Ví dụ tại Đức là Niederlassungserlaubnis).
- Định nghĩa: Là quyền cư trú vĩnh viễn, vô thời hạn, giải phóng người giữ thẻ khỏi các thủ tục hành chính gia hạn thường xuyên.
- Quyền lợi:
- Vĩnh viễn: Được phép ở lại Đức vô thời hạn.
- Tự do Lao động: Có quyền theo đuổi bất kỳ công việc sinh lợi nào, bao gồm cả việc tự kinh doanh, và không bị hạn chế về mặt không gian làm việc.
- Lợi ích Cao cấp: Liên quan đến nhiều quyền hơn đáng kể so với giấy phép cư trú tạm thời.
- Lộ trình Nhanh nhất tại Đức:
- Thẻ Xanh EU: 21 tháng (có B1 tiếng Đức) hoặc 27 tháng (không có B1).
- Tự Kinh doanh (thành công): 3 năm.
- Đào tạo Nghề (Ausbildung): 2 năm làm việc sau khi tốt nghiệp.
3. Cấp độ 3: Cư trú Dài hạn EU (Daueraufenthalt-EU)
Đây là một hình thức cư trú vĩnh viễn gần như tương đương với Thường trú nhân quốc gia (Niederlassungserlaubnis) nhưng có thêm quyền di chuyển dễ dàng hơn trong EU (chưa phải là quyền Công dân EU).
- Quyền di chuyển EU (EU Mobility): Sau khi nhận được giấy phép này tại một quốc gia EU, chủ thẻ có quyền cư trú và làm việc tại hầu hết các quốc gia EU khác (ngoại trừ Ireland và Đan Mạch) dưới một số điều kiện cụ thể .
- Khác biệt với Công dân EU: Mặc dù có thể di chuyển, chủ thẻ vẫn phải xin giấy phép cư trú và giấy phép lao động tại quốc gia EU thứ hai, mặc dù quy trình đơn giản hơn so với người nước ngoài chưa có thẻ EU dài hạn.
Lưu ý quan trọng: Thường trú nhân (Niederlassungserlaubnis) và Cư trú Dài hạn EU (Daueraufenthalt-EU) mang lại quyền lợi gần như tương đương về sự vĩnh viễn tại Đức, nhưng Công dân EU (Quốc tịch) mang lại quyền lợi vượt trội.
II. Phân Cấp Độ Quốc Tịch (Citizenship)
Quốc tịch Châu Âu (hay chính xác là Công dân Liên minh Châu Âu) là cấp độ quyền lợi cao nhất, chỉ được cấp khi một cá nhân sở hữu quốc tịch của một quốc gia thành viên EU (ví dụ: Quốc tịch Đức, Pháp, Ý…).
1. Định nghĩa Công dân EU
Công dân EU không phải là một giấy phép cư trú; đó là trạng thái pháp lý được cấp cho bất kỳ ai giữ quốc tịch của một quốc gia thành viên EU.
- Quyền lợi Cao nhất: Công dân EU được hưởng các quyền tự do tối đa: quyền được sống, học tập, làm việc và kinh doanh tại bất kỳ quốc gia thành viên EU/EEA nào khác mà không cần visa, giấy phép cư trú hay giấy phép lao động .
- An sinh Xã hội: Công dân Đức được hưởng các phúc lợi xã hội đầy đủ cho bản thân và gia đình (ví dụ: quyền được chính phủ chi trả trợ cấp để gia đình được hưởng phúc lợi y tế, nhà ở, giáo dục đầy đủ khi đoàn tụ gia đình) .
2. Lộ trình Nhập Quốc tịch Đức (Einbürgerung)
Đức đã ban hành luật quốc tịch mới (có hiệu lực trong giai đoạn 2024-2025) để đơn giản hóa quá trình nhập quốc tịch, cho thấy sự chuyển đổi rõ rệt trong chính sách hội nhập:
| Tiêu chí | Lộ trình Tiêu chuẩn (Luật mới) | Lộ trình Rút gọn (Tích hợp đặc biệt) |
| Thời gian Cư trú | 5 năm (giảm từ 8 năm) | 3 năm (thay vì 5 năm) |
| Kỹ năng Ngôn ngữ | Tối thiểu B1 | Tối thiểu C1 |
| Yêu cầu Bổ sung | Đảm bảo sinh kế, kiểm tra nhập tịch | Dịch vụ tích hợp đặc biệt (thành tích học tập/nghề nghiệp xuất sắc, hoạt động tình nguyện) |
| Quan trọng nhất | Được phép giữ Song tịch (Không cần từ bỏ quốc tịch gốc) | Được phép giữ Song tịch |
Việc rút ngắn thời gian và cho phép giữ song tịch là động lực lớn nhất để người có Thường trú nhân tiến tới trở thành công dân, mở ra cấp độ quyền lợi cao nhất tại Châu Âu.
Tóm tắt Sự khác biệt Chính
| Trạng thái | Nơi có thể sinh sống/làm việc | Yêu cầu nhập cảnh/làm việc tại nước EU thứ 2 | Quyền lợi Gia đình/Phúc lợi Xã hội |
| Giấy phép Cư trú Tạm thời | Chỉ quốc gia cấp thẻ (Ví dụ: Đức) | Cần xin visa/giấy phép mới | Hạn chế, thường phải tự chi trả cho gia đình . |
| Thường trú nhân (Đức) | Vĩnh viễn tại Đức | Vẫn cần xin visa và giấy phép làm việc ở các nước EU khác | Tự do đoàn tụ gia đình, nhưng phải tự đảm bảo sinh kế cho người thân . |
| Quốc tịch Đức (Công dân EU) | Toàn bộ EU/EEA (30+ quốc gia) | Không cần visa/giấy phép | Được hưởng đầy đủ phúc lợi, trợ cấp xã hội cho bản thân và gia đình . |
Xem thêm: Du học nghề Đức
IMM Consulting

