Trang chủ » CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ ĐỨC DIỆN CHUYÊN VIÊN (FACHKRAFT) LÀ GÌ?

CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ ĐỨC DIỆN CHUYÊN VIÊN (FACHKRAFT) LÀ GÌ?

bởi Tạp chí định cư
BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ ĐỨC DIỆN CHUYÊN VIÊN (FACHKRAFT)

BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ ĐỨC DIỆN CHUYÊN VIÊN (FACHKRAFT)

PHẦN I: KHUNG PHÁP LÝ VÀ ĐỊNH NGHĨA CHUYÊN VIÊN (FACHKRAFT)

1.1. Bối cảnh Pháp lý và Các Cải cách Lớn (FEG 2024)

Cộng hòa Liên bang Đức đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động lành nghề nghiêm trọng, thúc đẩy Chính phủ ban hành Đạo luật Nhập cư Lao động Lành nghề (Fachkräfteeinwanderungsgesetz – FEG). Đạo luật này được thiết lập nhằm mục đích hiện đại hóa và đơn giản hóa quy trình nhập cư cho người có trình độ chuyên môn từ các quốc gia ngoài Liên minh Châu Âu. Sự cải cách pháp lý này không chỉ mở rộng phạm vi ngành nghề được chào đón mà còn có tác động sâu rộng đến lộ trình định cư dài hạn.

Một trong những thay đổi quan trọng nhất của luật mới là việc rút ngắn đáng kể thời gian cư trú bắt buộc để đạt được Thường trú nhân (PR) và nhập quốc tịch. Việc giảm thời gian nhập tịch từ 8 năm xuống còn 5 năm theo Luật Nhập tịch mới (có hiệu lực trong năm 2024) 1 đã đẩy nhanh đáng kể quá trình này. Hơn nữa, việc rút ngắn thời gian cư trú có thể xuống chỉ còn 3 năm đối với những người có thành tích hội nhập đặc biệt 2, đặt Đức vào vị thế cạnh tranh cao hơn so với nhiều chương trình định cư khác trên thế giới.3 Sự thay đổi chính sách này cho thấy Đức đang chuyển đổi chiến lược từ một quốc gia có chính sách nhập cư thận trọng sang một quốc gia cạnh tranh tích cực trong cuộc chiến giành nhân tài toàn cầu.

1.2. Định nghĩa Pháp lý của Chuyên viên (Fachkraft) theo Luật Cư trú (AufenthG)

Theo Luật Cư trú Đức (Aufenthaltsgesetz – AufenthG), định nghĩa Fachkraft được phân biệt rõ ràng dựa trên trình độ học vấn của ứng viên, chủ yếu được quy định tại Điều 18a và 18b.

Chuyên viên với Đào tạo Nghề (§18a AufenthG)

Đây là diện dành cho những người đã hoàn thành một khóa đào tạo nghề có trình độ chuyên môn (qualifizierte Berufsausbildung) kéo dài ít nhất 2 năm và bằng cấp đó phải được công nhận tại Đức.4 Giấy phép cư trú theo Điều §18a cho phép Fachkraft thực hiện công việc phù hợp với trình độ chuyên môn của họ.

Chuyên viên với Bằng cấp Học thuật (§18b AufenthG)

Diện này dành cho những người có bằng đại học hoặc bằng cấp học thuật tương đương (akademischer Ausbildung) được công nhận. Điểm khác biệt cốt lõi là giấy phép cư trú theo §18b cho phép Fachkraft thực hiện bất kỳ công việc có trình độ chuyên môn (qualifizierte Beschäftigung) nào, không nhất thiết phải liên quan trực tiếp đến lĩnh vực đã học.6

Trường hợp Đặc biệt: Chuyên gia Công nghệ Thông tin (IT-Spezialisten)

Luật nhập cư Đức đã tạo ra một ngoại lệ linh hoạt để thu hút nhân tài trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin. Các chuyên gia IT không cần phải có bằng đại học tương ứng được công nhận tại Đức nếu họ có thể chứng minh trình độ tương đương thông qua kinh nghiệm làm việc thực tế. Điều kiện cụ thể là phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong ngành và đáp ứng một mức lương tối thiểu nhất định (ví dụ: €39.682,80 gộp hàng năm vào năm 2024).7 Sự linh hoạt này cho thấy chính phủ Đức ưu tiên kỹ năng và kinh nghiệm thực tế hơn là bằng cấp truyền thống trong các lĩnh vực công nghệ cao đang có nhu cầu lớn.

1.3. Phân tích Sự phân cấp Chiến lược và Yêu cầu Tài chính

Mặc dù cả §18a và §18b đều được định nghĩa là Fachkraft, lộ trình định cư và mức độ linh hoạt của họ có sự khác biệt rõ rệt. Diện §18a (đào tạo nghề) và §18b (học thuật tiêu chuẩn) có lộ trình đạt Thường trú nhân (PR) dài hơn, yêu cầu đóng góp vào bảo hiểm hưu trí trong ít nhất 4 năm.8 Ngược lại, chủ sở hữu Thẻ Xanh EU (Blue Card – §18g), thường là những người có bằng cấp học thuật và thu nhập cao, chỉ cần 21 đến 27 tháng để đạt PR.9 Sự phân cấp này phản ánh chiến lược ưu tiên của Đức nhằm thu hút và giữ chân nhân lực có bằng cấp cao và khả năng tạo ra giá trị kinh tế vượt trội.

Một yêu cầu tài chính quan trọng khác là bằng chứng về bảo hiểm hưu trí phù hợp. Đối với các visa lao động theo §18a và §18b, nếu mức lương gộp hàng năm của ứng viên không đạt tối thiểu 55% giới hạn đánh giá đóng góp hưu trí hàng năm (ví dụ, €53.130,00 vào năm 2025), họ bắt buộc phải cung cấp bằng chứng về việc cung cấp lương hưu phù hợp khác.10 Điều khoản này ràng buộc việc cấp giấy phép cư trú tạm thời với sự ổn định tài chính dài hạn, buộc những ứng viên có mức lương thấp hơn ngưỡng phải có tài sản hoặc kế hoạch bảo hiểm hưu trí cá nhân rõ ràng ngay từ đầu, nhằm đảm bảo họ không trở thành gánh nặng an sinh xã hội trong tương lai.

Bảng I: So sánh Tiêu chí Định cư cho Chuyên viên (Fachkraft)

Tiêu chíFachkraft với Đào tạo Nghề (§18a)Fachkraft với Bằng Cấp Học thuật (§18b)Thẻ Xanh EU (Blue Card – §18g)
Cơ sở Pháp lý§ 18a AufenthG§ 18b AufenthG§ 18g AufenthG (trước là §19a)
Yêu cầu Bằng cấpBằng nghề/trung cấp chính quy (ít nhất 2 năm). Cần Anerkennung.Bằng đại học/thạc sĩ được công nhận tại Đức.Bằng đại học/thạc sĩ được công nhận tại Đức.
Yêu cầu Lương (2024)Mức lương theo thỏa ước hoặc mức tối thiểu.Mức lương theo thỏa ước hoặc mức tối thiểu.≥ €45.300 (Thường xuyên) / ≥ €41.041,80 (Thiếu hụt) 11
Thời gian đạt PR (Tối thiểu)4 năm (đóng BHXH) 84 năm (đóng BHXH)27 tháng (hoặc 21 tháng với B1 tiếng Đức) 9

PHẦN II: CÁC TUYẾN ĐƯỜNG THỊ THỰC LAO ĐỘNG CHÍNH VÀ CƠ CHẾ TIỀN LƯƠNG

2.1. Thẻ Xanh EU (Blaue Karte EU – §18g AufenthG)

Thẻ Xanh EU là tuyến đường thị thực được ưu tiên hàng đầu dành cho các chuyên gia có trình độ học vấn cao. Điều kiện cốt lõi để xin Thẻ Xanh EU bao gồm việc hoàn thành bằng đại học, có một hợp đồng lao động hoặc lời mời làm việc cụ thể tại Đức, và tuân thủ các giới hạn thu nhập tối thiểu hàng năm.11

Phân tích Mức lương Tối thiểu (Ngưỡng Thu nhập)

Yếu tố thu nhập đóng vai trò quyết định đối với hồ sơ Blue Card. Mức lương tối thiểu được điều chỉnh linh hoạt hàng năm dựa trên mức lương trung bình của Đức và được chia thành hai ngưỡng: Nghề nghiệp thường xuyên và Nghề nghiệp thiếu hụt nhân lực (Mangelberufe).

Vào năm 2024, thu nhập gộp hàng năm tối thiểu là €45.300 đối với các nghề nghiệp thường xuyên. Đối với những ngành nghề thiếu hụt, ngưỡng này được hạ xuống còn €41.041,80 mỗi năm.12

Tuy nhiên, cần lưu ý đến xu hướng tăng nhanh của các ngưỡng lương này. Đối với năm 2025, mức lương tối thiểu dự kiến sẽ tăng mạnh. Cụ thể, nghề nghiệp thường xuyên sẽ yêu cầu tối thiểu €48.300,00 gộp hàng năm, và nghề thiếu hụt yêu cầu tối thiểu €43.759,80 gộp hàng năm.11 Sự tăng vọt này cho thấy sự tăng trưởng tiền lương hoặc nỗ lực của chính phủ nhằm nâng tiêu chuẩn để chỉ thu hút nhân lực có giá trị kinh tế cao nhất, đồng thời cảnh báo các ứng viên và nhà tuyển dụng phải lập kế hoạch tài chính thận trọng cho các hợp đồng lao động trong tương lai.

Lợi thế rõ rệt của Blue Card không chỉ nằm ở mức lương mà còn ở các quyền lợi an sinh: giúp việc đoàn tụ gia đình dễ dàng hơn, cấp quyền di chuyển trong khối Schengen lên tới 90 ngày 11, và quan trọng nhất là rút ngắn đáng kể lộ trình đạt Thường trú nhân (chỉ còn 21-27 tháng).9

Bảng II: Ngưỡng Lương Gộp Hàng năm cho Thẻ Xanh EU

Năm Áp dụngNghề nghiệp Thường xuyên (Tiêu chuẩn)Nghề thiếu hụt (Mangelberufe)
2024€45.300,00 11€41.041,80 12
2025 (Dự kiến)€48.300,00 11€43.759,80 11

2.2. Thẻ Cơ hội (Chancenkarte)

Thẻ Cơ hội là một cơ chế mới được giới thiệu để tạo điều kiện cho các chuyên gia đủ điều kiện Fachkraft (theo luật §18a, 18b, 18d, 18g AufenthG) nhập cảnh vào Đức trước khi tìm được hợp đồng lao động cụ thể. Mục đích chính là cho phép ứng viên tìm việc trực tiếp tại Đức, giúp họ hòa nhập nhanh chóng hơn vào thị trường lao động.13

Hệ thống Tính điểm (Scoring System)

Để đủ điều kiện đăng ký Chancenkarte, ứng viên cần đạt tối thiểu 6 điểm theo hệ thống tính điểm đã quy định.13

Các tiêu chí được đánh giá bao gồm:

  1. Kỹ năng Ngôn ngữ: Tiếng Đức trình độ B2 trở lên (3 điểm), B1 (2 điểm), A1–A2 (1 điểm). Tiếng Anh trình độ C1 trở lên cung cấp 1 điểm bổ sung.13
  2. Độ tuổi: Dưới 35 tuổi (2 điểm), Từ 35–40 tuổi (1 điểm).13
  3. Mối quan hệ với Đức: Từng lưu trú hợp pháp liên tục ít nhất 6 tháng trong vòng 5 năm gần nhất (1 điểm).13
  4. Các yếu tố khác: Vợ/chồng cũng đủ điều kiện đáp ứng các yêu cầu của Thẻ Cơ hội (1 điểm).13

Việc có Chancenkarte cung cấp sự linh hoạt chiến lược cực lớn, loại bỏ yêu cầu phải có Tuyên bố về quan hệ lao động (Erklärung zum Beschäftigungsverhältnis) từ một nhà tuyển dụng cụ thể tại thời điểm nộp đơn.15

2.3. Vai trò của Ngôn ngữ trong Lộ trình Định cư

Phân tích lộ trình định cư cho thấy ngôn ngữ không chỉ là một yêu cầu hành chính mà là một yếu tố đa tầng quyết định (strategic accelerator) giúp tăng tốc mọi giai đoạn. Kỹ năng tiếng Đức ở mức cao (B2/C1) đóng vai trò then chốt.

Thứ nhất, nó giúp ứng viên đạt đủ điểm để nộp đơn xin Chancenkarte.13 Thứ hai, việc có chứng chỉ B1 tiếng Đức là điều kiện tiên quyết để rút ngắn thời gian đạt Thường trú nhân từ 27 tháng xuống còn 21 tháng đối với chủ sở hữu Blue Card.9 Cuối cùng, để tận dụng tối đa lợi ích của luật nhập tịch mới và đạt Quốc tịch Đức chỉ sau 3 năm, ứng viên bắt buộc phải có chứng chỉ C1 tiếng Đức.2

Điều này nhấn mạnh rằng ứng viên nên coi việc đầu tư vào việc học tiếng Đức (đạt B1/C1) là một ưu tiên chiến lược, bởi nó không chỉ cải thiện cơ hội tìm việc mà còn rút ngắn lộ trình pháp lý dài hạn một cách đáng kể, vượt xa các yêu cầu tối thiểu như A1 cho Thường trú nhân sau 27 tháng.9

PHẦN III: THẨM ĐỊNH CHUYÊN MÔN VÀ CÔNG NHẬN VĂN BẰNG (ANERKENNUNG)

3.1. Sự Cần thiết của Công nhận Văn bằng (Anerkennung)

Đối với phần lớn các chuyên gia có bằng cấp nước ngoài, đặc biệt là theo diện §18a (đào tạo nghề) và §18b (học thuật), việc công nhận văn bằng (Anerkennung) là một bước bắt buộc. Quy trình này nhằm xác nhận rằng bằng cấp và quá trình đào tạo của ứng viên tương đương với tiêu chuẩn đào tạo nghề hoặc học thuật của Đức.16

Quy trình Anerkennung khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề và thường yêu cầu ứng viên nộp một bảng lý lịch tự khai (Tabellarischer Lebenslauf) chi tiết và theo trình tự thời gian.17 Chi phí cho quy trình này thường dao động từ 100 đến 600 Euro, phụ thuộc vào ngành nghề và mức độ phức tạp của hồ sơ.16

3.2. Rủi ro của Công nhận Không Hoàn toàn và Giải pháp

Một trong những rủi ro lớn nhất trong quá trình thẩm định là văn bằng chỉ được công nhận một phần. Điều này có nghĩa là kiến thức và kỹ năng của ứng viên chưa hoàn toàn đạt tiêu chuẩn Đức. Trong trường hợp này, ứng viên sẽ được yêu cầu tham gia các khóa học bổ sung (Anpassungsqualifizierung) hoặc thi kiểm tra trình độ để bù đắp cho những thiếu sót và đạt được sự công nhận hoàn toàn.16

Đức cung cấp Visa Công nhận (Recognition Visa) cho phép những ứng viên này nhập cảnh để hoàn tất các khóa đào tạo bổ sung cần thiết.17

3.3. Thủ tục Rút gọn cho Người có Trình độ Chuyên môn

Thời gian xử lý Anerkennung có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tạo ra một rào cản hành chính đáng kể, đặc biệt khi ứng viên có một hợp đồng lao động với ngày bắt đầu cố định.16

Để giảm thiểu sự chậm trễ này, đối với những người có trình độ chuyên môn, Đức cho phép áp dụng thủ tục rút gọn theo Điều §81a của Luật Cư trú. Thủ tục này cho phép ứng viên nộp văn bản đồng ý trước với việc nhập cảnh của Cơ quan Lao động Liên bang Đức (BA) hoặc Sở Ngoại kiều tại Đức.17 Việc sử dụng thủ tục này biến Anerkennung thành một bước tiền kỳ bắt buộc cần được xử lý chủ động để giảm thiểu rủi ro chậm trễ visa tại nước ngoài.19

3.4. Phân tích Các Điều kiện Ngoại lệ trong Thẩm định

Mặc dù chi phí Anerkennung thấp 16, thời gian xử lý và khả năng bị công nhận một phần là thách thức lớn nhất. Ứng viên cần nhận thức rằng thời gian xử lý kéo dài do Anerkennung có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ xin visa và ngày bắt đầu công việc. Do đó, chuyên gia cần chủ động khởi động quy trình này sớm nhất có thể.

Đáng chú ý, chính sách miễn trừ cho chuyên gia IT không có bằng cấp tương ứng 7 là một điều chỉnh chính sách chiến lược. Việc miễn trừ này phản ánh sự ưu tiên của chính phủ Đức đối với kinh nghiệm và kỹ năng thực tiễn trong các lĩnh vực công nghệ, nơi bằng cấp học thuật truyền thống không phải lúc nào cũng là thước đo duy nhất cho trình độ chuyên môn.

PHẦN IV: CÁC YÊU CẦU BẮT BUỘC VÀ QUYỀN LỢI AN SINH

4.1. Hồ sơ Cần thiết và Cam kết Lao động

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố then chốt để đảm bảo quy trình xét duyệt diễn ra suôn sẻ, bởi thủ tục xin visa 18a/18b thường mất từ 8–12 tuần, và có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ thiếu sót.4

Các giấy tờ cơ bản bao gồm:

  • Lý lịch (Tabellarischer Lebenslauf): Phải được viết bằng tiếng Đức và trình bày rõ ràng, theo trình tự thời gian liên tục quá trình học tập và làm việc từ trước đến nay.15
  • Tuyên bố về Quan hệ Lao động (Erklärung zum Beschäftigungsverhältnis): Đây là một biểu mẫu pháp lý quan trọng do người sử dụng lao động tương lai khai đầy đủ và ký tên, xác nhận các điều khoản công việc.15
  • Bằng chứng Tài chính và Bảo hiểm: Ứng viên phải chứng minh có bảo hiểm y tế và khả năng sinh sống an toàn mà không cần viện trợ của nhà nước trong thời gian đầu tại Đức.4

Trong bối cảnh số lượng đơn đăng ký tăng và thiếu nhân viên tại các cơ quan chức năng, sự chuẩn bị hồ sơ tỉ mỉ là một chiến lược quản lý rủi ro hành chính hiệu quả, giúp tránh sự chậm trễ kéo dài nhiều tháng.19

4.2. Quyền lợi Đoàn tụ Gia đình Mở rộng (Cải cách 2024)

Đức đã cung cấp các quyền lợi đoàn tụ gia đình rất hấp dẫn. Ngoài quyền lợi tiêu chuẩn cho vợ/chồng và con cái, luật nhập cư mới đã mang lại một cải cách đột phá:

Kể từ ngày 01/03/2024, Đức cho phép cha mẹ ruột và cha mẹ vợ/chồng của người lao động lành nghề sang đoàn tụ gia đình.20 Quyền lợi này áp dụng với điều kiện người lao động lành nghề lần đầu tiên được cấp một trong các loại giấy phép cư trú cho lao động lành nghề vào ngày 01/03/2024 hoặc sau đó.20

Phân tích quyền lợi này cho thấy một sự phân biệt rõ ràng: quyền lợi đoàn tụ cha mẹ chỉ áp dụng nếu giấy phép cư trú được cấp lần đầu từ ngày 01/03/2024 trở đi. Đây là một cơ chế khuyến khích di cư mới, áp dụng có chọn lọc để kích thích làn sóng lao động lành nghề mới. Sự mở rộng này là một lợi thế cạnh tranh lớn, vượt trội so với các quốc gia như Mỹ, nơi việc bảo lãnh cha mẹ thường đi kèm với thời gian chờ đợi visa rất lâu, có thể lên tới nhiều năm.21

PHẦN V: LỘ TRÌNH ĐỊNH CƯ DÀI HẠN VÀ NHẬP TỊCH ĐỨC

5.1. Chuyển đổi sang Thường trú nhân (Niederlassungserlaubnis)

Thường trú nhân (PR) là giấy phép cư trú không giới hạn, là mục tiêu dài hạn cho mọi chuyên gia tại Đức. Thời gian chờ đợi để đạt PR khác nhau đáng kể tùy thuộc vào loại giấy phép cư trú ban đầu:

Lộ trình Tiêu chuẩn cho Fachkraft (§18a/18b)

Các chuyên gia theo diện đào tạo nghề (§18a) hoặc học thuật tiêu chuẩn (§18b) phải cư trú hợp pháp và đóng góp vào bảo hiểm hưu trí theo luật định trong ít nhất 4 năm trước khi nộp đơn xin Thường trú nhân.8

Lộ trình Đặc quyền cho Chủ sở hữu Thẻ Xanh EU (§18g)

Đây là lộ trình nhanh nhất:

  • 27 tháng: Chủ sở hữu Blue Card có thể nộp đơn xin PR sau 27 tháng cư trú hợp pháp và đóng bảo hiểm hưu trí, nếu họ có chứng chỉ tiếng Đức tối thiểu A1.9
  • 21 tháng: Nếu chuyên gia có chứng chỉ tiếng Đức B1 và đáp ứng các điều kiện khác (sinh kế an toàn, nơi cư trú, kiến thức pháp luật), thời gian này được rút ngắn tối đa xuống chỉ còn 21 tháng.5

Ngoài ra, Thường trú nhân có thể hết hạn nếu cá nhân rời khỏi Đức lâu hơn 6 tháng mà không được phép trước.8 Điều này đặt ra rủi ro pháp lý cho các chuyên gia có công việc yêu cầu di chuyển quốc tế thường xuyên, buộc họ phải lên kế hoạch và xin phép Sở Ngoại kiều (Ausländerbehörde) nếu cần thiết để duy trì tình trạng cư trú vĩnh viễn.

5.2. Nhập Quốc tịch Đức (Einbürgerung)

Luật Nhập tịch mới (có hiệu lực trong năm 2024) đã cách mạng hóa thời gian chờ đợi. Thời gian lưu trú và cư trú hợp pháp tiêu chuẩn đã được rút ngắn từ 8 năm xuống còn 5 năm.1

Rút ngắn Thời gian Nhập tịch Siêu tốc (3 năm)

Chính sách mới cho phép ứng viên rút ngắn thời gian cư trú chỉ còn 3 năm nếu họ chứng minh được các dịch vụ hội nhập đặc biệt (besondere Integrationsleistungen).1

Điều kiện cốt lõi để đạt được lộ trình 3 năm là phải cung cấp bằng chứng về chứng chỉ ngôn ngữ ở cấp độ C1 của Khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (GER), cùng với các đóng góp đặc biệt như công việc tình nguyện hoặc thành tích xuất sắc trong đào tạo/học tập.2

Đáng chú ý, Luật Nhập tịch mới cũng chấp nhận hai quốc tịch trong tương lai 2, loại bỏ một rào cản lớn đối với nhiều chuyên gia quốc tế muốn giữ lại quốc tịch gốc.

5.3. Phân tích Lộ trình Tối ưu và Vai trò của Ngôn ngữ

Phân tích chỉ ra rằng có một khoảng cách chiến lược giữa việc đạt PR siêu tốc và đạt quốc tịch siêu tốc. Một chuyên gia Blue Card có thể đạt PR chỉ sau 21 tháng với B1.9 Tuy nhiên, để đạt quốc tịch nhanh nhất (3 năm, tương đương 36 tháng), họ phải nâng cấp lên C1 và chứng minh các đóng góp hội nhập đặc biệt.2 Khoảng cách 15 tháng này là sự khuyến khích rõ ràng để chuyên gia tiếp tục nâng cao trình độ ngôn ngữ và tham gia xã hội, duy trì động lực hội nhập tối đa ngay cả sau khi đã đạt được Thường trú nhân.

Bảng III: So sánh Lộ trình Thường trú nhân và Nhập tịch

Diện Cư trúYêu cầu Đóng góp Hưu trí (PR)Điều kiện Ngôn ngữ (PR)Thời gian Nhập tịch Mới (Tiêu chuẩn)Thời gian Nhập tịch Nhanh
Blue Card EU21 tháng (có B1) hoặc 27 tháng (có A1) 9A1/B1 95 năm 13 năm (yêu cầu C1 + hội nhập đặc biệt) 2
Fachkraft (§18a/18b)4 năm 8A1 (tối thiểu)5 năm 13 năm (yêu cầu C1 + hội nhập đặc biệt) 2

PHẦN VI: TỔNG HỢP VÀ KHUYẾN NGHỊ CHIẾN LƯỢC

6.1. Phân tích Rủi ro và Thách thức Hành chính

Mặc dù các cải cách pháp lý mang tính ưu việt, lộ trình định cư vẫn đối mặt với các thách thức hành chính nghiêm trọng. Số lượng đơn đăng ký ngày càng tăng, kết hợp với việc thiếu nhân viên tại các cơ quan chức năng, thường dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài cho cả quy trình Anerkennung và nhập tịch.18

Thời gian xét duyệt visa lao động (8–12 tuần, hoặc lâu hơn nếu hồ sơ chưa đầy đủ) 4 tạo ra rủi ro cho các chuyên gia có hợp đồng lao động ràng buộc thời gian. Sự chậm trễ này nhấn mạnh sự cần thiết phải chuẩn bị hồ sơ một cách kỹ lưỡng và hoàn chỉnh ngay từ giai đoạn đầu.

6.2. Khuyến nghị Chiến lược cho Chuyên gia

Dựa trên phân tích các tuyến đường thị thực và lộ trình định cư dài hạn, các chuyên gia nên áp dụng chiến lược tối ưu hóa sau:

  1. Ưu tiên Tuyến đường Blue Card (Nếu đủ điều kiện): Đối với ứng viên có bằng đại học, việc cố gắng đạt ngưỡng lương của Blue Card là bắt buộc chiến lược. Lợi thế đạt PR chỉ sau 21 tháng (với B1) là sự khác biệt lớn nhất so với 4 năm của Fachkraft tiêu chuẩn.9 Cần chú ý lập kế hoạch tài chính để đối phó với xu hướng tăng liên tục của ngưỡng lương Blue Card qua các năm (ví dụ: mức tăng mạnh vào năm 2025).11
  2. Đầu tư Ngôn ngữ Tối đa (C1): Việc đạt B1 chỉ để rút ngắn PR là chưa đủ. Các chuyên gia nên đặt mục tiêu đạt C1 để tận dụng lợi thế rút ngắn thời gian nhập quốc tịch xuống 3 năm, biến ngôn ngữ thành công cụ pháp lý để tối ưu hóa thời gian định cư dài hạn.2
  3. Sử dụng Chancenkarte cho Giai đoạn Chuyển đổi: Đối với những ứng viên đủ điều kiện Fachkraft nhưng chưa có hợp đồng lao động, Chancenkarte là cơ chế lý tưởng để chuyển từ tìm việc ở nước ngoài sang tìm việc trực tiếp tại Đức, tăng cơ hội hòa nhập nhanh chóng vào thị trường lao động.13
  4. Chủ động Thẩm định Bằng cấp: Bắt đầu quy trình Anerkennung sớm, thậm chí trước khi có hợp đồng lao động cụ thể, để tránh làm tắc nghẽn quy trình visa sau này.16 Nếu có thể, khuyến khích nhà tuyển dụng sử dụng thủ tục rút gọn (§81a) để xử lý hồ sơ nhanh tại Đức.17

6.3. Kết luận về Vị thế Cạnh tranh của Đức

Những cải cách gần đây của Đức, đặc biệt là việc mở rộng quyền lợi đoàn tụ gia đình cho cha mẹ 20 và việc rút ngắn thời gian nhập tịch xuống còn 3 năm 1, đã tạo nên một gói chính sách nhập cư mạnh mẽ. Các biện pháp này được thiết kế không chỉ để lấp đầy khoảng trống lao động mà còn để thu hút các chuyên gia có kỹ năng cao cam kết định cư lâu dài. Những quyền lợi mở rộng này, đặc biệt là tính linh hoạt cho gia đình, cung cấp một lợi thế cạnh tranh đáng kể so với các chương trình định cư của nhiều quốc gia phương Tây, củng cố vị thế của Đức như một điểm đến hấp dẫn và có lộ trình định cư nhanh chóng cho chuyên gia toàn cầu.

Xem thêm: Du học nghề Đức

IMM Consulting

Bạn cũng có thể thích